English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: horribleness

Best translation match:
English Vietnamese
horribleness
* danh từ
- sự khủng khiếp, sự kinh khiếp
- sự kinh tởm, sự xấu xa
- (thông tục) tính đáng ghét; tính hết sức khó chịu; tính quá quắc

May related with:
English Vietnamese
horrible
* tính từ
- kinh khủng, kinh khiếp
=horrible cruelty+ sự tàn ác khủng khiếp
- kinh tởm, xấu xa
- (thông tục) đáng ghét; hết sức khó chịu; quá lắm
=horrible weather+ thời tiết hết sức khó chịu
=horrible noise+ tiếng ồn ào qua lắm
horribleness
* danh từ
- sự khủng khiếp, sự kinh khiếp
- sự kinh tởm, sự xấu xa
- (thông tục) tính đáng ghét; tính hết sức khó chịu; tính quá quắc
horribly
* phó từ
- kinh khủng, khủng khiếp
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: