English to Vietnamese
Search Query: horrible
Best translation match:
English | Vietnamese |
horrible
|
* tính từ
- kinh khủng, kinh khiếp =horrible cruelty+ sự tàn ác khủng khiếp - kinh tởm, xấu xa - (thông tục) đáng ghét; hết sức khó chịu; quá lắm =horrible weather+ thời tiết hết sức khó chịu =horrible noise+ tiếng ồn ào qua lắm |
Probably related with:
English | Vietnamese |
horrible
|
bằng lái xe ; bỉ ổi ; cơn ; cư xử thật tệ ; cư xử tệ ; dễ sợ ; ghê lắm ; ghê quá ; ghê rợn ; ghê ; gớm ; khu ̉ ng khiê ́ p ; khủng khiếp lắm ; khủng khiếp quá ; khủng khiếp ; khủng khiếp đó ; khủng ; kinh dị ; kinh hoàng ; kinh khu ̉ ng qua ; kinh khu ̉ ng qua ́ ; kinh khủng khiếp ; kinh khủng lắm ; kinh khủng ; kinh quá ; kinh tởm ; kém ; lắm ; lựu đạn ; nhưng ; này khủng khiếp lắm ; quá khủng khiếp ; rất kinh khủng ; sai ; sức khủng khiếp ; thây ; thật khủng khiếp ; thật kinh khủng ; thật kinh tởm ; thật tệ hại ; thật tệ ; tất cả ; tệ hại ; tệ lắm ; tệ nhỉ ; tệ ; tồi tệ ; tồi ; tội ; tởm lợm ; vi ; xấu hổ ; xấu xa ; điều khủng khiếp ; đuổi ; đáng ghét ; đáng sợ ; đánh ;
|
horrible
|
bằng lái xe ; bỉ ổi ; cơn ; cư xử thật tệ ; cư xử tệ ; dễ sợ ; ghê lắm ; ghê quá ; ghê rợn ; ghê ; gớm ; khủng khiếp lắm ; khủng khiếp quá ; khủng khiếp ; khủng khiếp đó ; khủng ; kinh dị ; kinh hoàng ; kinh khu ̉ ng qua ; kinh khủng khiếp ; kinh khủng lắm ; kinh khủng ; kinh quá ; kinh tởm ; kém ; lựu đạn ; mỏi ; nhưng ; này khủng khiếp lắm ; quá khủng khiếp ; rất kinh khủng ; sai ; sức khủng khiếp ; thây ; thật khủng khiếp ; thật kinh khủng ; thật kinh tởm ; thật tệ hại ; thật tệ ; tất cả ; tệ hại ; tệ lắm ; tệ nhỉ ; tệ ; tồi tệ ; tồi ; tội ; tởm lợm ; vi ; xấu hổ ; xấu xa ; điều khủng khiếp ; đuổi ; đáng ghét ; đáng sợ ; đánh ;
|
May be synonymous with:
English | English |
horrible; atrocious; frightful; horrifying; ugly
|
provoking horror
|
May related with:
English | Vietnamese |
horrible
|
* tính từ
- kinh khủng, kinh khiếp =horrible cruelty+ sự tàn ác khủng khiếp - kinh tởm, xấu xa - (thông tục) đáng ghét; hết sức khó chịu; quá lắm =horrible weather+ thời tiết hết sức khó chịu =horrible noise+ tiếng ồn ào qua lắm |
horribleness
|
* danh từ
- sự khủng khiếp, sự kinh khiếp - sự kinh tởm, sự xấu xa - (thông tục) tính đáng ghét; tính hết sức khó chịu; tính quá quắc |
horribly
|
* phó từ
- kinh khủng, khủng khiếp |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet