English to Vietnamese
Search Query: hopeless
Best translation match:
English | Vietnamese |
hopeless
|
* tính từ
- không hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng =a hopeless case+ một trường hợp không hy vọng gì chữa chạy được (bệnh) =a hopeless plan+ mọt kế hoạch không hy vọng thành công - thâm căn cố đế, không thể sửa chữa được nữa, không còn hy vọng gì vào được =a hopeless drunkard+ một anh chàng rượu chè be bét chẳng có cách gì mà sửa được nữa |
Probably related with:
English | Vietnamese |
hopeless
|
chán ; cách vô vọng ; còn chút hy vọng ; có hy vọng ; hy vọng gì ; hy vọng ; hết thuốc chữa ; không có hy vọng ; không ; nỗi tuyệt vọng đâu ; thiết đầu à ; thuốc chữa rồi ; thất vọng quá ; thất vọng ; tuyệt vọng ; vô dụng ; vô vọng rồi ; vô vọng ; vọng ; đồ vô dụng ; đừng trông mong ;
|
hopeless
|
chán ; cách vô vọng ; còn chút hy vọng ; có hy vọng ; hy vọng gì ; hy vọng ; hết thuốc chữa ; không có hy vọng ; không thê ; không thê ̉ ; nỗi tuyệt vọng đâu ; thiết đầu à ; thuốc chữa rồi ; thất vọng quá ; thất vọng ; tuyệt vọng ; vô dụng ; vô vọng rồi ; vô vọng ; vọng ; đồ vô dụng ; đừng trông mong ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
hopelessness
|
* danh từ
- sự không hy vọng, sự tuyệt vọng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet