English to Vietnamese
Search Query: hooded
Best translation match:
English | Vietnamese |
hooded
|
* tính từ
- có mũ trùm đầu - có mui che - (thực vật học) dạng túi - (động vật học) có mào, có mũ - (động vật học) có đầu khác màu (chim) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
hooded
|
bất tỉnh ; trùm đầu ;
|
hooded
|
bất tỉnh ; trùm đầu ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
hooded
|
* tính từ
- có mũ trùm đầu - có mui che - (thực vật học) dạng túi - (động vật học) có mào, có mũ - (động vật học) có đầu khác màu (chim) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet