English to Vietnamese
Search Query: homologation
Best translation match:
English | Vietnamese |
homologation
|
* danh từ
- (Ê-cốt) sự thừa nhận, sự công nhận, sự xác nhận |
May related with:
English | Vietnamese |
homologate
|
* ngoại động từ
- (Ê-cốt) thừa nhận, công nhận, xác nhận |
homologation
|
* danh từ
- (Ê-cốt) sự thừa nhận, sự công nhận, sự xác nhận |
homological
|
* tính từ
- tương đồng, tương ứng - (hoá học) đồng đãng |
homologise
|
* ngoại động từ
- làm cho tương đồng, làm cho tương ứng - (hoá học) làm cho đồng đãng * nội động từ - tương đồng với, tương ứng với - (hoá học) đồng đãng với |
homologize
|
* ngoại động từ
- làm cho tương đồng, làm cho tương ứng - (hoá học) làm cho đồng đãng * nội động từ - tương đồng với, tương ứng với - (hoá học) đồng đãng với |
homologous
|
* tính từ
- tương đồng, tương ứng - (hoá học) đồng đãng |
homology
|
* danh từ
- tính tương đồng, tính tương ứng - (hoá học) tính đồng đãng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet