English to Vietnamese
Search Query: homeless
Best translation match:
English | Vietnamese |
homeless
|
* tính từ
- không cửa không nhà, vô gia cư |
Probably related with:
English | Vietnamese |
homeless
|
dành cho người vô gia cư ; gia cư ; giống vô gia cư ; hãy đến đây ; hôm trước ; không nhà cửa ; không nhà ở ; kẻ lang thang ; kẻ vô gia cư ; kẻ ; lâm vào cảnh vô gia cư ; người lâm vào cảnh mất nhà cửa ; người vô gia cư ; nhà ; vào ; vô gia cư ; ̀ i vô gia cư ;
|
homeless
|
gia cư ; giống vô gia cư ; hãy đến đây ; hôm trước ; không nhà cửa ; không nhà ở ; kẻ lang thang ; kẻ vô gia cư ; kẻ ; người vô gia cư ; nhà ; túy ; vô gia cư ; ̀ i vô gia cư ;
|
May be synonymous with:
English | English |
homeless; homeless person
|
someone unfortunate without housing
|
homeless; stateless
|
without nationality or citizenship
|
homeless; dispossessed; roofless
|
physically or spiritually homeless or deprived of security
|
May related with:
English | Vietnamese |
homelessness
|
* danh từ
- tình trạng không cửa không nhà, tình trạng vô gia cư |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet