English to Vietnamese
Search Query: holiday
Best translation match:
English | Vietnamese |
holiday
|
* danh từ
- ngày lễ, ngày nghỉ =to be on holiday+ nghỉ =to make holiday+ nghỉ, mở hội nghị tưng bừng - (số nhiều) kỳ nghỉ (hè, đông...) =the summer holidays+ kỳ nghỉ hè - (định ngữ) (thuộc) ngày lễ, (thuộc) ngày nghỉ =holiday clothes+ quần áo đẹp diện ngày lễ =holiday task+ bài làm ra cho học sinh làm trong thời gian nghỉ * nội động từ - nghỉ, nghỉ hè |
Probably related with:
English | Vietnamese |
holiday
|
cho ngày lễ ; các kỳ nghỉ ; của ngày lễ ; dịp lễ tết ; hè mà ; hè ; hơn việc này ; ky ̀ nghi ̉ ; kì nghỉ mà ; kì nghỉ ; kỳ nghỉ hè ; kỳ nghỉ lễ đấy ; kỳ nghỉ phép ; kỳ nghỉ ; lă ; lễ hội ; lễ vào ; lễ ; mùa lễ ; mừng ngày lễ ; nghi ̉ ; nghĩ lễ ; nghỉ cuối tuần ; nghỉ dưỡng ; nghỉ lễ ; nghỉ mà ; nghỉ mát ; nghỉ ngơi ; nghỉ phép ; nghỉ ; ngày lễ mà ; ngày lễ ; ngày nghỉ ; nhân ngày lễ ; những ngày hè ; quà ; t ky ̀ nghi ̉ ; trong các dịp nghỉ lễ ; trong mùa lễ ; ̣ t ky ̀ nghi ̉ ;
|
holiday
|
cho ngày lễ ; các kỳ nghỉ ; của ngày lễ ; dịp lễ tết ; hè mà ; hè ; hơn việc này ; ky ̀ nghi ̉ ; kì nghỉ mà ; kì nghỉ ; kỳ nghỉ hè ; kỳ nghỉ lễ đấy ; kỳ nghỉ phép ; kỳ nghỉ ; lă ; lễ hội ; lễ vào ; lễ ; mùa lễ ; mừng ngày lễ ; nghi ̉ ; nghĩ lễ ; nghỉ cuối tuần ; nghỉ dưỡng ; nghỉ lễ ; nghỉ mà ; nghỉ mát ; nghỉ ngơi ; nghỉ phép ; nghỉ ; ngày lễ mà ; ngày lễ ; ngày nghỉ ; nhân ngày lễ ; những ngày hè ; quà ; t ky ̀ nghi ̉ ; trong mùa lễ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
holiday; vacation
|
leisure time away from work devoted to rest or pleasure
|
May related with:
English | Vietnamese |
bank holiday
|
* danh từ
- ngày các ngân hàng nghỉ |
blind man's holiday
|
* danh từ
- lúc chạng vạng, lúc hoàng hôn |
half holiday
|
* danh từ
- ngày lễ nghỉ nửa ngày (chỉ nghỉ buổi chiều) |
holiday
|
* danh từ
- ngày lễ, ngày nghỉ =to be on holiday+ nghỉ =to make holiday+ nghỉ, mở hội nghị tưng bừng - (số nhiều) kỳ nghỉ (hè, đông...) =the summer holidays+ kỳ nghỉ hè - (định ngữ) (thuộc) ngày lễ, (thuộc) ngày nghỉ =holiday clothes+ quần áo đẹp diện ngày lễ =holiday task+ bài làm ra cho học sinh làm trong thời gian nghỉ * nội động từ - nghỉ, nghỉ hè |
holiday camp
|
* danh từ
- trại nghỉ |
holiday-maker
|
* danh từ
- người đi nghỉ mát |
package-holiday
|
* danh từ
- chuyến đi trọn gói |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet