English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: hoist

Best translation match:
English Vietnamese
hoist
* danh từ
- sự kéo lên; sự nhấc bổng lên (bằng cần trục...)
- thang máy
- (kỹ thuật) cần trục; tời)
* ngoại động từ
- kéo (cờ) lên; nhấc bổng lên (bằng cần trục, tời...)
=to hoist a flag+ kéo cờ lên
=to hoist a sail+ kéo buồm lên
* động tính từ quá khứ
- to be hoist with one's own petard gậy ông đập lưng ông; tự mình lại mắc vào cạm bẫy của chính mình

Probably related with:
English Vietnamese
hoist
cho kéo lên ; giương ; kéo lên ; móc ;
hoist
cho kéo lên ; giương ; kéo lên ; móc ;

May be synonymous with:
English English
hoist; lift; wind
raise or haul up with or as if with mechanical help
hoist; cock up; keep; prick; prick up; run up; up
raise

May related with:
English Vietnamese
air hoist
* danh từ
- (kỹ thuật) thang máy khí động; máy nhấc khí động
steam-hoist
* danh từ
- tời nâng bằng hơi nước
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: