English to Vietnamese
Search Query: hms
Best translation match:
English | Vietnamese |
hms
|
* (viết tắt)
- thuyền của Hải quân hoàng gia Anh (His Majesty's Ship) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
hms
|
ha ̉ i quân ;
|
hms
|
ha ̉ i quân ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
hms
|
* (viết tắt)
- thuyền của Hải quân hoàng gia Anh (His Majesty's Ship) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet