English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: hip

Best translation match:
English Vietnamese
hip
* danh từ
- (giải phẫu) hông
- (kiến trúc) mép bờ (mái nhà)
!to have someone on the hip
- thắng thế ai
- đặt ai vào thế bất lợi
!to smile somebody hip and thigh
- (xem) smite
* danh từ
- (thực vật học) quả tầm xuân (quả của cây hoa tầm xuân)
* danh từ
- chứng u buồn, chứng buồn u uất ((cũng) hyp)
* ngoại động từ
- làm chán nản, làm phiền muộn
* thán từ
- hoan hô!
* tính từ
- (như) hep

Probably related with:
English Vietnamese
hip
bi ; bên hông ; bảnh ; chiếc hông ; chu ́ a ; cuốn hút ; cầu nối ; hoan hô ; hoan ; hông ; hạ hông ; mông ; nó ở ; nằm bên ; phần hông ; rõ ; rọ ; thuật ; ̀ ;
hip
bi ; bên hông ; chiếc hông ; chu ́ a ; cuốn hút ; cầu nối ; hoan hô ; hoan ; hông ; hạ hông ; mông ; nằm bên ; phần hông ; rõ ; rọ ; thuật ; thấp ; tu ;

May be synonymous with:
English English
hip; pelvic arch; pelvic girdle; pelvis
the structure of the vertebrate skeleton supporting the lower limbs in humans and the hind limbs or corresponding parts in other vertebrates
hip; articulatio coxae; coxa; hip joint
the ball-and-socket joint between the head of the femur and the acetabulum
hip; rose hip; rosehip
the fruit of a rose plant
hip; hep; hip to
informed about the latest trends

May related with:
English Vietnamese
hip-bath
* danh từ
- (y học) chậu ngâm đít; bồn tắm ngồi nửa người
- sự ngâm đít; sự tắm ngồi nửa người dưới
hip-bone
* danh từ
- (giải phẫu) xương chậu
hip-disease
* danh từ
- (y học) bệnh lao khớp háng
hip-joint
* danh từ
- (giải phẫu) khớp háng
hip-roof
* danh từ
- mái nhà hình tháp
hipped
* tính từ
- có hông ((thường) dùng ở từ ghép)
=broad hipped+ có hông rộng
- (kiến trúc) có mép bờ
=hipped roof+ mái có mép bờ
* tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
- u buồn, u uất, phiền muộn, chán nản
- (+ on) bị ám ảnh
hip-flask
* danh từ
- chai rượu để trong túi bên hông
hip-pocket
* danh từ
- túi quần ngay sau hông
rose-hip
* danh từ
- quả tầm xuân (quả mọng giống như quả của cây hồng dại, khi chín có màu đỏ)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: