English to Vietnamese
Search Query: hindoo
Best translation match:
English | Vietnamese |
hindoo
|
* danh từ
- người Hindu (Ân-ddộ) - người theo đạo Ân * tính từ - Hindu, (thuộc) người Hindu; (thuộc) người theo đạo Ân - (thuộc) Ân-ddộ |
May be synonymous with:
English | English |
hindoo; hindu; hindustani
|
a native or inhabitant of Hindustan or India
|
hindoo; hindu
|
a person who adheres to Hinduism
|
hindoo; hindi; hindu
|
of or relating to or supporting Hinduism
|
May related with:
English | Vietnamese |
hindoo
|
* danh từ
- người Hindu (Ân-ddộ) - người theo đạo Ân * tính từ - Hindu, (thuộc) người Hindu; (thuộc) người theo đạo Ân - (thuộc) Ân-ddộ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet