English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: himself

Best translation match:
English Vietnamese
himself
* đại từ phản thân
- tự nó, tự mình
=he hurt himself+ tự nó làm đau nó
- chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta
=he himself told me+ chính hắn đã bảo tôi

Probably related with:
English Vietnamese
himself
anh ta ; anh ; anh ấy ; biết ; bản thân anh ta ; bản thân anh ấy ; bản thân hắn ; bản thân mình là ; bản thân mình với ; bản thân mình ; bản thân ; bản thân ông ta ; bản thân ông ; bẩm một mình ; bị ; bộ ; chi ́ nh ; cho bản thân ; cho hắn ; cho mình ; cho ; chính anh ta ; chính anh ; chính bản thân mình ; chính bản thân nó ; chính bản thân ra ; chính bản thân ; chính bản thân ông ta ; chính bản thân ông ; chính hắn cũng ; chính hắn ; chính mình bằng ; chính mình mà ; chính mình mình mà thôi ; chính mình ngài ; chính mình ; chính ngài ; chính người ; chính người đã ; chính nó ; chính tay ; chính xác ; chính ; chính ông ta ; chính ông ; chính ông ấy ; chính ảnh ; chỉ mình ; con người mình ; cũng ; cơ thể mình ; cơ thể ; cả ; của ngài ; của ông ta ; du ; dầm ; gián ; giâ ; giâ ́ ; giống ông ; hình ảnh bản thân ; hắn ra ; hắn ta ; hắn thôi ; hắn tự cho mình ; hắn tự ; hắn ; hồn ; không ra ; kia ; lo thân mình ; là chính anh ta ; là chính ; lạc ; lấy mình ; lấy ; minh ; mình biểu diễn ; mình cho ; mình cũng ; mình hắn ; mình là ; mình làm ; mình lấy ; mình như vầy ; mình ra ; mình thì ; mình vẫn là ; mình vẫn ; mình ; mình ông ta thôi ; mình đã ; mă ; mạnh ; mặt ; một mình hắn ; một mình ; ngài cũng ; ngài ; người mình ; người ; ngạo ; ngộ ; nh ; nhỉ ; nàng ; nó ; nổi nó ; nới với mình ; phóng chính mình ; ra bản thân mình ; ra mình ; ra ; riêng anh ta ; riêng hình ; riêng hắn ; riêng mình ; riêng ông ta ; rượu ; sát ông ; sắp phá hủy hành tinh chính anh ; ta ; tay mình ; tháng mang ; thâm ; thân mi ; thân mình ; thân nó ; thân ; thân ông ; thì ; thú ; thống đốc ; trong ; trên bản thân ; trí ; trươ ; trực tiếp ; tâm anh ; tñ ; tư ̣ nhiên ; tỉnh ; tử ; tự cho mình ; tự lo thân mình ; tự mình ; tự nó ; tự ra ; tự sát ; tự tay ; tự tay ông ấy ; tự tử ; tự vẫn ; tự xưng là ; tự ; uống ; xung ; xưng ; £ ; ích ; ông ta ; ông tự ; ông ; ông ấy ; đàn ; đâ ; đã tự mình ; đó nhỉ ; đươ ; đời ; ́ nh ; ấy tự sát ; ấy tự ; ấy ; ổng ; ở một mình ;
himself
anh ta ; anh ; anh ấy ; biết ; bản thân anh ta ; bản thân anh ấy ; bản thân hắn ; bản thân mình là ; bản thân mình với ; bản thân mình ; bản thân ; bản thân ông ta ; bản thân ông ; bẩm một mình ; bị ; bộ ; cho bản thân ; cho hắn ; cho mình ; cho ; chính anh ta ; chính anh ; chính bản thân mình ; chính bản thân nó ; chính bản thân ra ; chính bản thân ; chính bản thân ông ta ; chính bản thân ông ; chính hắn cũng ; chính hắn ; chính mình bằng ; chính mình mà ; chính mình mình mà thôi ; chính mình ngài ; chính mình ; chính ngài ; chính người ; chính người đã ; chính nó ; chính tay ; chính xác ; chính ; chính ông ta ; chính ông ; chính ông ấy ; chính ảnh ; chúa ; chỉ mình ; chịu ; con người mình ; cũng làm ; cũng ; cơ thể mình ; cơ thể ; cả ; của ngài ; của ông ta ; du ; dầm ; gián ; giư ; hình ảnh bản thân ; hắn ra ; hắn ta ; hắn thôi ; hắn tự cho mình ; hắn tự ; hắn ; hồn ; kia ; lao ; lo thân mình ; là chính anh ta ; là chính ổng ; lánh ; lạc ; lấy mình ; minh ; mình biểu diễn ; mình cho ; mình cũng ; mình hắn ; mình là ; mình làm ; mình lấy ; mình như vầy ; mình ra ; mình thì ; mình vẫn là ; mình vẫn ; mình ; mình ông ta thôi ; mình đã ; mă ; mạnh ; mặt ; một mình hắn ; một mình ; ngài cũng ; ngài ; người mình ; người ; ngạo ; ngộ ; nhỉ ; nàng ; nào ; nó ; nổi nó ; nới với mình ; phóng chính mình ; phù ; ra bản thân mình ; ra mình ; ra ; riêng anh ta ; riêng hình ; riêng hắn ; riêng mình ; riêng ; riêng ông ta ; rượu ; ta ; tay mình ; thái thú ; thâm ; thân mi ; thân mình ; thân nó ; thân ; thân ông ; thì ; thú ; thống đốc ; thực ; trong ; trên bản thân ; trí ; trươ ; tâm anh ; tñ ; tư ̣ nhiên ; tỉnh ; tử ; tự cho mình ; tự lo thân mình ; tự mình ; tự nó ; tự ra ; tự sát ; tự tay ; tự tay ông ấy ; tự tử ; tự vẫn ; tự xưng là ; tự ; uống ; việc ; vơ ; xung ; xưng ; ông ta ; ông tự ; ông ; ông ấy ; đàn ; đâ ; đã tự mình ; đó nhỉ ; đươ ; đời ; ấy tự sát ; ấy tự ; ấy ; ổng ; ở một mình ;

May related with:
English Vietnamese
himself
* đại từ phản thân
- tự nó, tự mình
=he hurt himself+ tự nó làm đau nó
- chính nó, chính hắn, chính ông ta, chính anh ta
=he himself told me+ chính hắn đã bảo tôi
himself
anh ta ; anh ; anh ấy ; biết ; bản thân anh ta ; bản thân anh ấy ; bản thân hắn ; bản thân mình là ; bản thân mình với ; bản thân mình ; bản thân ; bản thân ông ta ; bản thân ông ; bẩm một mình ; bị ; bộ ; chi ́ nh ; cho bản thân ; cho hắn ; cho mình ; cho ; chính anh ta ; chính anh ; chính bản thân mình ; chính bản thân nó ; chính bản thân ra ; chính bản thân ; chính bản thân ông ta ; chính bản thân ông ; chính hắn cũng ; chính hắn ; chính mình bằng ; chính mình mà ; chính mình mình mà thôi ; chính mình ngài ; chính mình ; chính ngài ; chính người ; chính người đã ; chính nó ; chính tay ; chính xác ; chính ; chính ông ta ; chính ông ; chính ông ấy ; chính ảnh ; chỉ mình ; con người mình ; cũng ; cơ thể mình ; cơ thể ; cả ; của ngài ; của ông ta ; du ; dầm ; gián ; giâ ; giâ ́ ; giống ông ; hình ảnh bản thân ; hắn ra ; hắn ta ; hắn thôi ; hắn tự cho mình ; hắn tự ; hắn ; hồn ; không ra ; kia ; lo thân mình ; là chính anh ta ; là chính ; lạc ; lấy mình ; lấy ; minh ; mình biểu diễn ; mình cho ; mình cũng ; mình hắn ; mình là ; mình làm ; mình lấy ; mình như vầy ; mình ra ; mình thì ; mình vẫn là ; mình vẫn ; mình ; mình ông ta thôi ; mình đã ; mă ; mạnh ; mặt ; một mình hắn ; một mình ; ngài cũng ; ngài ; người mình ; người ; ngạo ; ngộ ; nh ; nhỉ ; nàng ; nó ; nổi nó ; nới với mình ; phóng chính mình ; ra bản thân mình ; ra mình ; ra ; riêng anh ta ; riêng hình ; riêng hắn ; riêng mình ; riêng ông ta ; rượu ; sát ông ; sắp phá hủy hành tinh chính anh ; ta ; tay mình ; tháng mang ; thâm ; thân mi ; thân mình ; thân nó ; thân ; thân ông ; thì ; thú ; thống đốc ; trong ; trên bản thân ; trí ; trươ ; trực tiếp ; tâm anh ; tñ ; tư ̣ nhiên ; tỉnh ; tử ; tự cho mình ; tự lo thân mình ; tự mình ; tự nó ; tự ra ; tự sát ; tự tay ; tự tay ông ấy ; tự tử ; tự vẫn ; tự xưng là ; tự ; uống ; xung ; xưng ; £ ; ích ; ông ta ; ông tự ; ông ; ông ấy ; đàn ; đâ ; đã tự mình ; đó nhỉ ; đươ ; đời ; ́ nh ; ấy tự sát ; ấy tự ; ấy ; ổng ; ở một mình ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: