English to Vietnamese
Search Query: hijacker
Best translation match:
English | Vietnamese |
hijacker
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu) |
May be synonymous with:
English | English |
hijacker; highjacker; highwayman; road agent
|
a holdup man who stops a vehicle and steals from it
|
hijacker; highjacker
|
someone who uses force to take over a vehicle (especially an airplane) in order to reach an alternative destination
|
May related with:
English | Vietnamese |
hijacker
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu) |
hijacking
|
* danh từ
- vụ cướp máy bay, vụ bắt cóc máy bay, vụ không tặc |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet