English to Vietnamese
Search Query: highbrow
Best translation match:
English | Vietnamese |
highbrow
|
* tính từ
- (thông tục) trí thức; trí thức sách vở (xa rời thực tế) * danh từ - (thông tục) nhà trí thức; nhà trí thức sách vở |
May be synonymous with:
English | English |
highbrow; highbrowed
|
highly cultured or educated
|
May related with:
English | Vietnamese |
highbrowism
|
* danh từ
- thái độ tự cho là học giả |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet