English to Vietnamese
Search Query: hibernant
Best translation match:
English | Vietnamese |
hibernant
|
* tính từ
- ngủ đông (động vật) - nghỉ đông ở vùng ấm áp (người) * danh từ - con vật ngủ đông - người nghỉ đông ở vùng ấm áp |
May related with:
English | Vietnamese |
hibernal
|
* tính từ
- (thuộc) mùa đông; về mùa đông |
hibernant
|
* tính từ
- ngủ đông (động vật) - nghỉ đông ở vùng ấm áp (người) * danh từ - con vật ngủ đông - người nghỉ đông ở vùng ấm áp |
hibernate
|
* nội động từ
- ngủ đông (động vật) - nghỉ đông ở vùng ấm áp (người) - không hoạt động, không làm gì, nằm lì |
hibernation
|
* danh từ
- sự ngủ đông (động vật) - sự nghỉ đông ở vùng ấm áp (người) - sự không hoạt động, sự không làm gì, sự nằm lì |
hibernicism
|
* danh từ
- từ ngữ đặc Ai-len |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet