English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: herr

Best translation match:
English Vietnamese
herr
* danh từ
- Ông (tiếng Đức)

Probably related with:
English Vietnamese
herr
anh ; ngài khách ; ngài ; thôi ; thưa tiến ; thưa ; vậy ; y ; ông ; đại ; ̣ ;
herr
anh ; ngài khách ; ngài ; quản ; thưa tiến ; ông ; đại ;

May related with:
English Vietnamese
herr
* danh từ
- Ông (tiếng Đức)
herr
anh ; ngài khách ; ngài ; thôi ; thưa tiến ; thưa ; vậy ; y ; ông ; đại ; ̣ ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: