English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: hermetically

Best translation match:
English Vietnamese
hermetically
* phó từ
- kín mít

May related with:
English Vietnamese
hermetic
* tính từ
- kín
=hermetic seal+ (kỹ thuật) sự hàn kín, sự gắn kín
!heretic art
- thuật luyện đan, thuật giả kim
hermetically
* phó từ
- kín mít
hermeticism
* danh từ
- lý thuyết dựa trên những giáo điều khó hiểu
hermetism
* danh từ
- xem hermeticism
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: