English to Vietnamese
Search Query: herl
Best translation match:
English | Vietnamese |
herl
|
* động từ (Ớ-cốt)
- kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê - lát bằng vôi và đá cuội * danh từ+ (harle) /hɑ:l/ (herl) /hə:l/ - tơ lông (chim) |
May related with:
English | Vietnamese |
herl
|
* động từ (Ớ-cốt)
- kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê - lát bằng vôi và đá cuội * danh từ+ (harle) /hɑ:l/ (herl) /hə:l/ - tơ lông (chim) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet