English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: herbal

Best translation match:
English Vietnamese
herbal
* tính từ
- (thuộc) cỏ, (thuộc) cây thảo
* danh từ
- sách nghiên cứu về cỏ

Probably related with:
English Vietnamese
herbal
các loại thảo dược ; cỏ ; thuốc thảo dược ; thảo dược có ; thảo dược ; thảo mộc ; từ thảo dược ;
herbal
các loại thảo dược ; cỏ ; thuốc thảo dược ; thảo dược có ; thảo dược ; thảo mộc ; từ thảo dược ;

May be synonymous with:
English English
herbal; herb tea; herbal tea
tea-like drink made of leaves of various herbs

May related with:
English Vietnamese
herbal
* tính từ
- (thuộc) cỏ, (thuộc) cây thảo
* danh từ
- sách nghiên cứu về cỏ
herbal
các loại thảo dược ; cỏ ; thuốc thảo dược ; thảo dược có ; thảo dược ; thảo mộc ; từ thảo dược ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: