English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: hepatization

Best translation match:
English Vietnamese
hepatization
* danh từ
- sự gan hoá

May related with:
English Vietnamese
hepatic
* tính từ
- (thuộc) gan
- bổ gan
- màu gan
- (thực vật học) (thuộc) lớp rêu tản
* danh từ
- (y học) thuốc bổ gan; thuốc chữa bệnh gan
- (thực vật học) cây rêu tản, cây địa tiền
hepatitis
* danh từ
- (y học) bệnh viêm gan
hepatization
* danh từ
- sự gan hoá
hepatize
* ngoại động từ
- gan hoá
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: