English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: hence

Best translation match:
English Vietnamese
hence
* phó từ
- sau đây, kể từ đây
=a week hence+ trong vòng một tuần lễ nữa; sau đay một tuần lễ
- do đó, vì thế, vì lý do đó
- (từ cổ,nghĩa cổ) từ chỗ này, từ nơi đây ((thường) from hence)
!to go hence
- (xem) go
!hence!
- cút ngay
!hence with him!
- tống cổ nó đi!

Probably related with:
English Vietnamese
hence
do đó ; hoặc do ; khỏi ; khỏi đây ; kể ; mất ; như thế ; nhờ đó ; nên mơ ; nên ; nầy ; ra khỏi đây ; sau ; sau đây ; sau đó ; thế nên ; thế ; từ giờ ; từ đó ; vì thế mà ; vì thế ; vì vậy ; vì đó mà có ; vì đó mà ; vì đó ; vậy nên ; đây đem ;
hence
cho nên ; do đó ; hoặc do ; khỏi đây ; kể ; mất ; như thế ; nhờ đó ; nên mơ ; nên ; nầy ; ra khỏi đây ; sau ; sau đây ; sau đó ; thế nên ; thế ; từ giờ ; từ đó ; vi ̀ thê ́ viê ; vì thế mà ; vì thế ; vì vậy ; vì đó mà có ; vì đó mà ; vì đó ; vậy nên ; đây đem ;

May related with:
English Vietnamese
hence
* phó từ
- sau đây, kể từ đây
=a week hence+ trong vòng một tuần lễ nữa; sau đay một tuần lễ
- do đó, vì thế, vì lý do đó
- (từ cổ,nghĩa cổ) từ chỗ này, từ nơi đây ((thường) from hence)
!to go hence
- (xem) go
!hence!
- cút ngay
!hence with him!
- tống cổ nó đi!
hence!
- thành ngữ hence
- hence!
- cút ngay
- thành ngữ hence
- hence!
- cút ngay
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: