English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: heliotrope

Best translation match:
English Vietnamese
heliotrope
* danh từ
- (thực vật học) cây vòi voi
- màu đỏ ánh xanh
- (địa lý,ddịa chất), đá heliotrope

May be synonymous with:
English English
heliotrope; bloodstone
green chalcedony with red spots that resemble blood

May related with:
English Vietnamese
heliotrope
* danh từ
- (thực vật học) cây vòi voi
- màu đỏ ánh xanh
- (địa lý,ddịa chất), đá heliotrope
heliotropic
* tính từ
- (thực vật học) hướng dương
heliotropism
* danh từ
- (thực vật học) tính hướng dương
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: