English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: helical

Best translation match:
English Vietnamese
helical
* tính từ
- xoắn ốc
- (kỹ thuật) (thuộc) đinh ốc; (thuộc) đường đinh ốc

May be synonymous with:
English English
helical; coiling; spiral; spiraling; turbinate; volute; voluted; whorled
in the shape of a coil

May related with:
English Vietnamese
helical
* tính từ
- xoắn ốc
- (kỹ thuật) (thuộc) đinh ốc; (thuộc) đường đinh ốc
helices
* danh từ, số nhiều helices
- hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc
- (kiến trúc) đường xoắn ốc (quanh cột)
- (giải phẫu) vành tai
- (động vật học) ốc sên
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: