English to Vietnamese
Search Query: hedonist
Best translation match:
English | Vietnamese |
hedonist
|
* danh từ
- người theo chủ nghĩa khoái lạc |
May be synonymous with:
English | English |
hedonist; pagan; pleasure seeker
|
someone motivated by desires for sensual pleasures
|
May related with:
English | Vietnamese |
hedonistic
|
* tính từ
- (thuộc) chủ nghĩa khoái lạc, khoái lạc chủ nghĩa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet