English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: heaviness

Best translation match:
English Vietnamese
heaviness
* danh từ
- sự nặng, sự nặng nề
- tính chất nặng, tính chất khó tiêu (đồ ăn)
- tính chất nặng trình trịch, tính chất vụng về khó coi, tính chất thô
- tình trạng xấu, tình trạng lầy lội khó đi (đường sá)
- sự đau buồn, sự buồn phiền; sự chán nản

Probably related with:
English Vietnamese
heaviness
nặng nề ; ra buồn ; sự khổ nhọc ;
heaviness
nặng nề ; ra buồn ; sự khổ nhọc ;

May be synonymous with:
English English
heaviness; weightiness
the property of being comparatively great in weight
heaviness; ponderousness
an oppressive quality that is laborious and solemn and lacks grace or fluency
heaviness; thickness
used of a line or mark
heaviness; burdensomeness; onerousness; oppressiveness
unwelcome burdensome difficulty

May related with:
English Vietnamese
heaviness
* danh từ
- sự nặng, sự nặng nề
- tính chất nặng, tính chất khó tiêu (đồ ăn)
- tính chất nặng trình trịch, tính chất vụng về khó coi, tính chất thô
- tình trạng xấu, tình trạng lầy lội khó đi (đường sá)
- sự đau buồn, sự buồn phiền; sự chán nản
heavy
* tính từ
- nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=a heavy burden+ gánh nặng
=a heavy task+ công việc nặng nề
=a heavy wound+ vết thương nặng
=a heavy sleep+ giấc ngủ nặng nề
=a heavy drinker+ người nghiện rượu nặng
=heavy losses+ thiệt hại nặng
- (+ with) chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu
=cart-with goods+ xe bò chất nặng hàng hoá
=air-wirth the scent of roses+ không khí ngát hương hoa hồng
- nặng, khó tiêu (thức ăn)
- (quân sự) nặng trọng
=heavy guns (artillery)+ trọng pháo, súng lớn
=heavy metal+ trọng pháo, súng lớn; (nghĩa bóng) địch thủ đáng gờm, địch thủ ghê gớm
- nhiều, bội, rậm rạp
=heavy crop+ vụ mùa bội thu
=heavy foliage+ cành lá rậm rạp
- lớn, to, dữ dội, kịch liệt
=heavy storm+ bão lớn
=heavy rain+ mưa to, mưa như trút nước
=heavy sea+ biển động dữ dội
- chắc, bì bì, không xốp, không nở (bột bánh...)
- chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn (tác phẩm văn học nghệ thuật)
- âm u, u ám, ảm đạm
=heavy sky+ bầu trời âm u
- lấy lội khó đi (đường sá...)
- tối dạ, chậm hiểu, đần độn (người)
- trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô
- đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng
=heavy news+ tin buồn
=a heavy heart+ lòng nặng trĩu đau buồn
=a heavy fate+ số phận đáng buồn, số phận bi thảm
- buồn ngủ
=to be heavy with sleep+ buồn ngủ rũ ra
- (sân khấu) nghiêm nghị, khắc khổ
=to play the part of a heavy father+ đóng vai một ông bố nghiêm nghị khắc khổ
- (hoá học) đặc, khó bay hơi
=heavy oil+ dầu đặc
!to be heavy on (in) hand
- khó cầm cương (ngựa)
- (nghĩa bóng) khó làm vui, khoa làm cho khuây khoả (người)
!heavy swell
- (thông tục) người lên khung để tỏ vẻ ta đây quan trọng
* phó từ
- nặng, nặng nề
=to lie heavy on...+ đè nặng lên...
- chậm chạp
=time hangs heavy+ thời gian trôi đi chậm chạp
* danh từ, số nhiều heavies
- đội cận vệ Rồng
- (số nhiều) (the Heavies) trọng pháo
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) võ sĩ hạng nặng, đồ vật hạng nặng; người nặng trên trung bình
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vai nghiêm nghị khắc khổ (trên sân khấu)
top-heaviness
* danh từ
- tính chất nặng đầu (đầu nặng đít nhẹ)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: