English to Vietnamese
Search Query: healer
Best translation match:
English | Vietnamese |
healer
|
* danh từ
- người chữa bệnh =time is a great healer+ thời gian chữa khỏi được mọi vết thương |
Probably related with:
English | Vietnamese |
healer
|
bác sĩ ; thầy lang ; thầy thuốc ;
|
healer
|
bác sĩ ; thầy lang ; thầy thuốc ;
|
May be synonymous with:
English | English |
healer; therapist
|
a person skilled in a particular type of therapy
|
May related with:
English | Vietnamese |
faith-healer
|
-healer) /'feiθ,hi:lə/
* danh từ - người chữa bệnh bằng cầu khẩn, người chữa bệnh bằng lòng tin |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet