English to Vietnamese
Search Query: heal
Best translation match:
English | Vietnamese |
heal
|
* ngoại động từ
- chữa khỏi (bệnh...), làm lành (vết thương...) =to heal someone of a disease+ chữa cho ai khỏi bệnh gì - hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn) =to heal a rift+ hàn gắn mối quan hệ bị nứt rạn - dàn hoà, hoà giải (mối bất hoà...) * nội động từ - lành lại (vết thương) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
heal
|
bình phục ; bình tâm anh ; cho lành ; chïa lành ; chữa bệnh cho ; chữa bịnh ; chữa cho ; chữa khỏi ; chữa lành bịnh ; chữa lành cho ; chữa lành khẩn ; chữa lành kẻ ; chữa lành ; chữa trị thì hơn ; chữa trị ; chữa ; cứu chữa cho ; cứu chữa ; cứu ; dưỡng bệnh ; giàn ; hàn gắn lại ; hàn gắn ; hãy chữa lành ; hãy trị bệnh cho ; hãy tự chữa ; hồi phục ; hồi ; kho ; kho ̉ ; khôi phục lại ; lành nỗi đau ấy ; lành thôi ; lành ; lành được mà ; lành được ; mới lành được ; nguôi ngoai ; nhưng chữa lành ; nó lành ; phục hồi tái tạo nhanh chóng ; quyết ; rỗi ; sẽ cứu rỗi ; sẽ khỏe ; sẽ lành lại ; thăng hoa ; thể chữa được ; trị bệnh cho ; trị cho ; trị ; tổn thương ; tự chữa cho ; tự chữa lành ; tự lành ; xin chữa ; ½ céu chïa ; điều trị ;
|
heal
|
bình phục ; bình tâm anh ; cho lành ; chïa lành ; chóng hồi phục ; chữa bệnh cho ; chữa bịnh ; chữa cho ; chữa khỏi ; chữa lành bịnh ; chữa lành cho ; chữa lành khẩn ; chữa lành kẻ ; chữa lành ; chữa trị thì hơn ; chữa trị ; chữa ; cứu chữa cho ; cứu chữa ; cứu ; dưỡng bệnh ; giàn ; hàn gắn lại ; hàn gắn ; hãy chữa lành ; hãy trị bệnh cho ; hãy tự chữa ; hồi phục ; hồi ; khôi phục lại ; lành nỗi đau ấy ; lành thôi ; lành ; lành được mà ; lành được ; mới lành được ; nguôi ngoai ; nhưng chữa lành ; nó lành ; quyết ; rỗi ; sẽ cứu rỗi ; sẽ khỏe ; sẽ lành lại ; thăng hoa ; thể chữa được ; trị bệnh cho ; trị cho ; trị ; tổn thương ; tự chữa cho ; tự chữa lành ; tự lành ; xin chữa ; ½ céu chïa ; điều trị ;
|
May be synonymous with:
English | English |
heal; mend
|
heal or recover
|
heal; bring around; cure
|
provide a cure for, make healthy again
|
May related with:
English | Vietnamese |
heal-all
|
* danh từ
- thuốc bách bệnh |
healing
|
* tính từ
- để chữa bệnh, để chữa vết thương =healing ointments+ thuốc mỡ rịt vết thương - đang lành lại, đang lên da non (vết thương) |
self-heal
|
* danh từ
- cây thuốc bách bệnh |
mop-heal
|
* danh từ
- người đầu tóc rối bù/lôi thôi, lếch thếch |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet