English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: heady

Best translation match:
English Vietnamese
heady
* tính từ
- nóng nảy, hung hăng, hung dữ (người, hành động)
- nặng, dễ bốc lên đầu, dễ làm say (rượu)

Probably related with:
English Vietnamese
heady
bạn ; cảm thấy thế ; tháng hăng say ;
heady
bạn ; cảm thấy thế ; tháng hăng say ;

May be synonymous with:
English English
heady; judicious; wise
marked by the exercise of good judgment or common sense in practical matters
heady; intoxicating
extremely exciting as if by alcohol or a narcotic
heady; foolhardy; rash; reckless
marked by defiant disregard for danger or consequences

May related with:
English Vietnamese
headiness
* danh từ
- tính nóng nảy, tính hung hăng, tính hung dữ
- tính chất dễ bốc lên đầu, tính đễ làm say
heady
* tính từ
- nóng nảy, hung hăng, hung dữ (người, hành động)
- nặng, dễ bốc lên đầu, dễ làm say (rượu)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: