English to Vietnamese
Search Query: headhunting
Best translation match:
English | Vietnamese |
headhunting
|
* danh từ
- công tác tìm và tuyển mộ những chuyên viên giỏi |
May related with:
English | Vietnamese |
headhunter
|
* danh từ
- người của một bộ lạc thường thu thập đầu của kẻ thù làm chiến tích - người có nhiệm vụ tìm và thu dụng những chuyên viên giỏi |
headhunting
|
* danh từ
- công tác tìm và tuyển mộ những chuyên viên giỏi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet