English to Vietnamese
Search Query: haziness
Best translation match:
English | Vietnamese |
haziness
|
* danh từ
- tình trạng mù sương; sự mù mịt - sự lờ mờ, sự mơ hồ - sự chếnh choáng say |
May be synonymous with:
English | English |
haziness; mistiness; steaminess; vaporousness; vapourousness
|
cloudiness resulting from haze or mist or vapor
|
May related with:
English | Vietnamese |
haziness
|
* danh từ
- tình trạng mù sương; sự mù mịt - sự lờ mờ, sự mơ hồ - sự chếnh choáng say |
hazy
|
* danh từ
- mù sương; mù mịt - lờ mờ, mơ hồ - chếnh choáng say, ngà ngà say |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet