English to Vietnamese
Search Query: harvester
Best translation match:
English | Vietnamese |
harvester
|
* danh từ
- người gặt - (nông nghiệp) máy gặt - (động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ((cũng) harvest-bug) |
May be synonymous with:
English | English |
harvester; reaper
|
someone who helps to gather the harvest
|
May related with:
English | Vietnamese |
harvest festival
|
* danh từ
- lễ tạ mùa (tạ ơn Chúa sau vụ gặt), lễ cúng cơm mới |
harvest home
|
* danh từ
- lúc cuối vụ gặt - buổi liên hoan cuối vụ gặt; hội mùa - bài hát mừng hội mùa |
harvest moon
|
* danh từ
- trăng trung thu |
harvest-bug
|
-mite) /'hɑ:vistmait/
* danh từ - (động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ((cũng) harvester) |
harvest-fly
|
* danh từ
- con ve sầu |
harvest-mite
|
-mite) /'hɑ:vistmait/
* danh từ - (động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ((cũng) harvester) |
harvester
|
* danh từ
- người gặt - (nông nghiệp) máy gặt - (động vật học) con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) ((cũng) harvest-bug) |
harvester-thresher
|
* danh từ
- (nông nghiệp) máy gặt đập |
hay harvest
|
* danh từ
- vụ cắt cỏ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet