English to Vietnamese
Search Query: harrow
Best translation match:
English | Vietnamese |
harrow
|
* danh từ
- cái bừa !under the harrow - (nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go * ngoại động từ - bừa (ruộng...) - (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm tổn thương, rầy khổ =to harrow someone's feelings+ làm đau lòng ai |
Probably related with:
English | Vietnamese |
harrow
|
chịu ;
|
May be synonymous with:
English | English |
harrow; disk
|
draw a harrow over (land)
|
May related with:
English | Vietnamese |
brake-harrow
|
* danh từ
- cái bừa to ((cũng) brake) |
bush-harrow
|
* danh từ
- bừa có gài cành cây * ngoại động từ - bừa bằng bừa có gài cành cây |
disk-harrow
|
* danh từ
- (nông nghiệp) bừa đĩa |
harrowing
|
* tính từ
- làm đau đớn, làm đau khổ; đau lòng =a harrowing story+ câu chuyện đau lòng |
disc-harrow
|
* danh từ
- |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet