English to Vietnamese
Search Query: harmonize
Best translation match:
English | Vietnamese |
harmonize
|
* ngoại động từ
- làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp - (âm nhạc) phối hoà âm * nội động từ ((thường) + with) - hài hoà với nhau, hoà hợp với nhau |
Probably related with:
English | Vietnamese |
harmonize
|
hài hoà ;
|
harmonize
|
hài hoà ;
|
May be synonymous with:
English | English |
harmonize; accord; agree; concord; consort; fit in; harmonise
|
go together
|
harmonize; harmonise
|
write a harmony for
|
harmonize; harmonise; reconcile
|
bring into consonance or accord
|
harmonize; chord; harmonise
|
bring into consonance, harmony, or accord while making music or singing
|
May related with:
English | Vietnamese |
harmonic
|
* tính từ
- hài hoà, du dương - (toán học) điều hoà =harmonic function+ hàm điều hoà - (âm nhạc) hoà âm =harmonic interval+ quâng hoà âm * danh từ - (vật lý) hoạ ba; hoạ âm =fundamental harmonic+ hoạ ba cơ bản =first harmonic+ hoạ ba thứ nhất =second harmonic+ hoạ ba thứ hai =odd harmonic+ hoạ ba lê =even harmonic+ hoạ ba chãn - (toán học) hàm điều hoà =spherical harmonic+ hàm điều hoà cầu |
harmonization
|
* danh từ
- sự làm hài hoà, sự làm cân đối, sự làm hoà hợp - (âm nhạc) sự phối hoà âm |
harmonize
|
* ngoại động từ
- làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp - (âm nhạc) phối hoà âm * nội động từ ((thường) + with) - hài hoà với nhau, hoà hợp với nhau |
harmonics
|
* danh từ
- hoà âm học |
harmonisation
|
* danh từ
- sự làm hài hoà, sự làm cân đối, sự làm hoà hợp - |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet