English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: hardness

Best translation match:
English Vietnamese
hardness
* danh từ
- sự cứng rắn, tính cứng rắn; độ cứng, độ rắn
=hardness testing+ (kỹ thuật) sự thử độ rắn
- tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)

Probably related with:
English Vietnamese
hardness
các ; của các ;

May be synonymous with:
English English
hardness; callosity; callousness; insensibility; unfeelingness
devoid of passion or feeling; hardheartedness
hardness; ruggedness
the quality of being difficult to do
hardness; harshness; inclemency; rigor; rigorousness; rigour; rigourousness; severeness; severity; stiffness
excessive sternness

May related with:
English Vietnamese
die-hard
* danh từ
- người kháng cự đến cùng
- (chính trị) người bảo thủ đến cùng; kẻ hết sức ngoan cố; kẻ cực kỳ phản động
hard ball
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) bóng chày
hard board
* danh từ
- phiến gỗ ép
hard coal
* danh từ
- Antraxit
hard core
* danh từ
- nhóm nòng cốt trung kiên, lực lượng nòng cốt trung kiên
hard court
* danh từ
- (thể dục,thể thao) sân cứng (xi măng, đất nện... đối lại với sân cỏ)
hard labour
* danh từ
- khổ sai
hard tack
* danh từ
- (hàng hải) bánh quy khô
hard-boiled
* tính từ
- luộc chín (trứng)
- (từ lóng) cứng rắn; sắt đá, không có tình cảm (người
hard-bound
-bound) /'hɑ:d'baund/
* tính từ
- đóng bìa cứng (sách)
hard-covered
-bound) /'hɑ:d'baund/
* tính từ
- đóng bìa cứng (sách)
hard-earned
* tính từ
- kiếm được một cách khó khăn
hard-favoured
-featured) /'hɑ:d'fi:tʃəd/
* tính từ
- có nét mặt thô cứng
hard-featured
-featured) /'hɑ:d'fi:tʃəd/
* tính từ
- có nét mặt thô cứng
hard-fisted
* tính từ
- có bàn tay cứng rắn
- (nghĩa bóng) keo kiệt, bủn xỉn
hard-grained
* tính từ
- thô mặt, to mặt, to thớ
- thô bạo, cục cằn
hard-handed
* tính từ
- có tay bị chai
- khắt khe, khắc nghiệt, hà khắc
* tính từ
- thiết thực; không đa sầu đa cảm, ít bị tình cảm lung lạc
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bướng bỉnh, ương ngạnh, cứng đầu, cứng cổ
hard-hearted
* tính từ
- nhẫn tâm, không biết thương xót, không có tình cảm, lòng dạ sắt đá
hard-laid
* tính từ
- bện chặt, đan chặt (dây...)
hard-mouthed
* tính từ
- khó kìm bằng hàm thiếc (ngựa)
- (nghĩa bóng) bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó kiềm chế
hard-pan
* danh từ
- (địa lý,ddịa chất) tầng đất cát
hard-set
* tính từ
- chặt chẽ, cứng rắn
- đang ấp (trứng)
- đói, đói như cào (người)
hard-tempered
* tính từ
- đã tôi
hard-to-reach
* tính từ
- khó với tới, khó đạt tới
hardness
* danh từ
- sự cứng rắn, tính cứng rắn; độ cứng, độ rắn
=hardness testing+ (kỹ thuật) sự thử độ rắn
- tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)
red hardness
* danh từ
- (kỹ thuật) tính chịu nóng đỏ, tính bền nóng đỏ
hard-core unemployed
- (Econ) Những người thất nghiệp khó tìm việc làm.
+ Những người thất nghiệp có đăng ký cảm thấy do các điều kiện về thể chất và tinh thần, do thái độ đối với công việc hoặc do tuổi tác nên rất khó tìm việc làm.
hard currency
- (Econ) Tiền mạnh.
+ Một loại tiền tệ có mức cầu cao liên tục so với cung trên trên thị trường hối đoái.
hard sauce
* danh từ
- bơ và đường đánh thành kem và thêm hương liệu
hard cash
* danh từ
- tiền mặt
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: