English to Vietnamese
Search Query: happenstance
Best translation match:
English | Vietnamese |
happenstance
|
* danh từ
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tình huống được coi là ngẫu nhiên |
Probably related with:
English | Vietnamese |
happenstance
|
tình huống ngẫu nhiên ;
|
happenstance
|
tình huống ngẫu nhiên ;
|
May be synonymous with:
English | English |
happenstance; coincidence
|
an event that might have been arranged although it was really accidental
|
May related with:
English | Vietnamese |
happenstance
|
* danh từ
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tình huống được coi là ngẫu nhiên |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet