English to Vietnamese
Search Query: hanuman
Best translation match:
English | Vietnamese |
hanuman
|
* danh từ
- khỉ đuôi dài (ở Nam Châu á được người Hinđu coi là thiêng liêng) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
hanuman
|
khỉ đuôi dài ;
|
hanuman
|
khỉ đuôi dài ;
|
May be synonymous with:
English | English |
hanuman; entellus; presbytes entellus; semnopithecus entellus
|
langur of southern Asia; regarded as sacred in India
|
May related with:
English | Vietnamese |
hanuman
|
* danh từ
- khỉ đuôi dài (ở Nam Châu á được người Hinđu coi là thiêng liêng) |
hanuman
|
khỉ đuôi dài ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet