English to Vietnamese
Search Query: hanker
Best translation match:
English | Vietnamese |
hanker
|
* nội động từ ((thường) + after)
- ao ước, khao khát, thèm muốn =to hanker after something+ khao khát cái gì |
May be synonymous with:
English | English |
hanker; long; yearn
|
desire strongly or persistently
|
May related with:
English | Vietnamese |
hankering
|
* danh từ
- sự ao ước, sự khao khát, sự thèm muốn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet