English to Vietnamese
Search Query: hangar
Best translation match:
English | Vietnamese |
hangar
|
* danh từ
- nhà (để) máy bay |
Probably related with:
English | Vietnamese |
hangar
|
chứa máy bay ; nhà chứa số ; nhà chứa ; nhà số ; nhà để máy bay ; để máy bay rồi ; để máy bay ;
|
hangar
|
chứa máy bay ; chứa ; nhà chứa số ; nhà chứa ; nhà số ; nhà để máy bay ; để máy bay rồi ; để máy bay ;
|
May be synonymous with:
English | English |
hangar; airdock; repair shed
|
a large structure at an airport where aircraft can be stored and maintained
|
May related with:
English | Vietnamese |
hangar
|
* danh từ
- nhà (để) máy bay |
hangar
|
chứa máy bay ; nhà chứa số ; nhà chứa ; nhà số ; nhà để máy bay ; để máy bay rồi ; để máy bay ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet