English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: handwriting

Best translation match:
English Vietnamese
handwriting
* danh từ
- chữ viết tay; dạng chữ (của một người nào)

Probably related with:
English Vietnamese
handwriting
chữ viết của ; chữ viết tay ; chữ viết ; chữ ; là chữ ; nét chữ cho thấy ; nét chữ ; qua chữ viết ; viết chữ ; viết tay ; viết ;
handwriting
chữ viết của ; chữ viết tay của ; chữ viết tay ; chữ viết ; chữ ; là chữ ; nét chữ cho thấy ; nét chữ ; qua chữ viết ; viết chữ ; viết tay ; viết ;

May be synonymous with:
English English
handwriting; hand; script
something written by hand

May related with:
English Vietnamese
handwriting
* danh từ
- chữ viết tay; dạng chữ (của một người nào)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: