English to Vietnamese
Search Query: handwriting
Best translation match:
English | Vietnamese |
handwriting
|
* danh từ
- chữ viết tay; dạng chữ (của một người nào) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
handwriting
|
chữ viết của ; chữ viết tay ; chữ viết ; chữ ; là chữ ; nét chữ cho thấy ; nét chữ ; qua chữ viết ; viết chữ ; viết tay ; viết ;
|
handwriting
|
chữ viết của ; chữ viết tay của ; chữ viết tay ; chữ viết ; chữ ; là chữ ; nét chữ cho thấy ; nét chữ ; qua chữ viết ; viết chữ ; viết tay ; viết ;
|
May be synonymous with:
English | English |
handwriting; hand; script
|
something written by hand
|
May related with:
English | Vietnamese |
handwriting
|
* danh từ
- chữ viết tay; dạng chữ (của một người nào) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet