English to Vietnamese
Search Query: handout
Best translation match:
English | Vietnamese |
handout
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) của bố thí cho ăn mày - bản thông cáo chưa đăng báo; bản tin phân phát đi |
Probably related with:
English | Vietnamese |
handout
|
thí ;
|
handout
|
thí ;
|
May be synonymous with:
English | English |
handout; press release; release
|
an announcement distributed to members of the press in order to supplement or replace an oral presentation
|
May related with:
English | Vietnamese |
handout
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) của bố thí cho ăn mày - bản thông cáo chưa đăng báo; bản tin phân phát đi |
handout
|
thí ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet