English to Vietnamese
Search Query: handled
Best translation match:
English | Vietnamese |
handled
|
* tính từ
- có cán (dùng trong tính từ ghép) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
handled
|
chấp nhận hình ảnh ; dễ lái ; giải quyết ; khai thác ; khui ; không hay ; kịp xử lý ; làm ; lí ; lúc ; nếu xử lý ; quản lí ; quản ; rờ ; thể được cầm tới ; toàn bộ ; trực tiếp quản lý ; từng dùng ; xử lí ; xử lý vụ ; xử lý ; xử trí ; điều khiển ; điều quản ; đã xử lý ; đã xử trí ; đã ; được xử lí ; được xử lý ; được ;
|
handled
|
chấp nhận hình ảnh ; cầm ; dễ lái ; giải quyết ; khai thác ; khui ; không hay ; kịp xử lý ; làm ; nếu xử lý ; quản lí ; quản ; rờ ; thể được cầm tới ; trực tiếp quản lý ; từng dùng ; xử lí ; xử lý vụ ; xử lý ; xử trí ; điều khiển ; điều quản ; đã xử lý ; đã xử trí ; đã ; đăït ; được xử lí ; được xử lý ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
handle
|
* danh từ
- cán, tay cầm, móc quai =to carry a bucket by the handle+ xách thùng ở quai - (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng được =to give a handle to one's enemy+ làm gì để cho kẻ thù có thể lợi dụng - chức tước, danh hiệu =to have a handle to one's name+ có chức tước !to fly off the handle - (thông tục) mất bình tĩnh, không tự chủ được nữa, thình lình nổi nóng !handle off the face -(đùa cợt) cái mũi !up to the handle - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hoàn toàn, đầy đủ, hết sức =to enjoy something up to the handle+ hết sức vui thích về cái gì * ngoại động từ - cầm, sờ mó - vận dụng, sử dụng, điều khiển (bằng tay) =to handle a machine+ điều khiển máy - đối xử, đối đãi =to handle someone roughly+ đối xử thô bạo với ai, ngược đãi ai - luận giải, nghiên cứu, bàn về (một vấn đề) - quản lý, xử lý; chỉ huy, điều khiển (công việc, người...) - (thương nghiệp) buôn bán (một số mặt hàng...) |
handled
|
* tính từ
- có cán (dùng trong tính từ ghép) |
handling
|
* danh từ
- cách trình bày, diễn xuất (tác phẩm (sân khấu)) - tội chứa chấp hàng ăn cắp - quá trình tiến hành công việc mua bán (đóng gói đưa lên tàu cho người tiêu thụ) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet