English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: handcuff

Best translation match:
English Vietnamese
handcuff
* danh từ, (thường) số nhiều
- khoá tay, xích tay
* ngoại động từ
- khoá tay, xích tay (ai)

May be synonymous with:
English English
handcuff; cuff; handlock; manacle
shackle that consists of a metal loop that can be locked around the wrist; usually used in pairs
handcuff; cuff; manacle
confine or restrain with or as if with manacles or handcuffs

May related with:
English Vietnamese
handcuff
* danh từ, (thường) số nhiều
- khoá tay, xích tay
* ngoại động từ
- khoá tay, xích tay (ai)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: