English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: hand-me-down

Best translation match:
English Vietnamese
hand-me-down
* tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
- may sãn rẻ tiền (quần áo)
- mặc thừa, mặc lại (quần áo)
* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
- quần áo may sãn rẻ tiền
- quần áo mặc thừa, quần áo mặc lại

May be synonymous with:
English English
hand-me-down; hand-down
passed on from one person to another
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: