English to Vietnamese
Search Query: hand-me-down
Best translation match:
English | Vietnamese |
hand-me-down
|
* tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
- may sãn rẻ tiền (quần áo) - mặc thừa, mặc lại (quần áo) * danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) - quần áo may sãn rẻ tiền - quần áo mặc thừa, quần áo mặc lại |
May be synonymous with:
English | English |
hand-me-down; hand-down
|
passed on from one person to another
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet