English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: hallmark

Best translation match:
English Vietnamese
hallmark
* danh từ
- dấu xác nhận tiêu chuẩn (của vàng bạc)
- (nghĩa bóng) dấu xác nhận phẩm chất, dấu hiệu xác nhận tiêu chuẩn sự đảm bảo
* ngoại động từ
- đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn (vàng bạc)
- (nghĩa bóng) xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận phẩm chất; đảm bảo phẩm chất

Probably related with:
English Vietnamese
hallmark
dấu đóng ; hiệu ;
hallmark
dấu đóng ; hiệu ;

May be synonymous with:
English English
hallmark; earmark; stylemark; trademark
a distinctive characteristic or attribute
hallmark; assay-mark; authentication
a mark on an article of trade to indicate its origin and authenticity

May related with:
English Vietnamese
hallmark
* danh từ
- dấu xác nhận tiêu chuẩn (của vàng bạc)
- (nghĩa bóng) dấu xác nhận phẩm chất, dấu hiệu xác nhận tiêu chuẩn sự đảm bảo
* ngoại động từ
- đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn (vàng bạc)
- (nghĩa bóng) xác nhận tiêu chuẩn, xác nhận phẩm chất; đảm bảo phẩm chất
hallmark
dấu đóng ; hiệu ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: