English to Vietnamese
Search Query: half-and-half
Best translation match:
English | Vietnamese |
half-and-half
|
* danh từ
- nửa nọ, nửa kia (trộn vào với nhau như rượu, thuốc lá...) * tính từ - nửa nọ, nửa kia; phần nọ phần kia * phó từ - nửa nọ, nửa kia; phần nọ phần kia; vừa có vừa không =are you sorry for him? - half-and-half+ anh có lấy làm tiếc cho hắn không? vừa có vừa không |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet