English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: halal

Best translation match:
English Vietnamese
halal
* danh từ
- sự làm thịt súc vật theo giới luật Hồi giáo
* động từ
- làm thịt (súc vật) theo giới luật Hồi giáo

May be synonymous with:
English English
halal; kosher
proper or legitimate
halal; cosher; kosher
conforming to dietary laws

May related with:
English Vietnamese
halal
* danh từ
- sự làm thịt súc vật theo giới luật Hồi giáo
* động từ
- làm thịt (súc vật) theo giới luật Hồi giáo
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: