English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: hah

Best translation match:
English Vietnamese
hah
* thán từ
- A!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng)
* nội động từ
- kêu ha ha
!to hum and ha
- (xem) hum

Probably related with:
English Vietnamese
hah
a ; anh làm việc cho hooper ; bằng ; ha ha ; ha ; hả ; đứng dậy ;
hah
a ; anh làm việc cho hooper ; ha ha ; ha ; hả ; đứng dậy ;

May related with:
English Vietnamese
hah
* thán từ
- A!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng)
* nội động từ
- kêu ha ha
!to hum and ha
- (xem) hum
hah
a ; anh làm việc cho hooper ; bằng ; ha ha ; ha ; hả ; đứng dậy ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: