English to Vietnamese
Search Query: haggard
Best translation match:
English | Vietnamese |
haggard
|
* tính từ
- hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng) - không thuần, không dạy được (vì lớn rồi mới bắt) (chim ưng) * danh từ - chim ưng không dạy được (vì lớn rồi mới bắt) |
May be synonymous with:
English | English |
haggard; rider haggard; sir henry rider haggard
|
British writer noted for romantic adventure novels (1856-1925)
|
haggard; careworn; drawn; raddled; worn
|
showing the wearing effects of overwork or care or suffering
|
haggard; bony; cadaverous; emaciated; gaunt; pinched; skeletal; wasted
|
very thin especially from disease or hunger or cold
|
May related with:
English | Vietnamese |
haggard
|
* tính từ
- hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng) - không thuần, không dạy được (vì lớn rồi mới bắt) (chim ưng) * danh từ - chim ưng không dạy được (vì lớn rồi mới bắt) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet