English to Vietnamese
Search Query: haemorrhage
Best translation match:
English | Vietnamese |
haemorrhage
|
* danh từ
- (y học) sự chảy máu, sự xuất huyết |
May be synonymous with:
English | English |
haemorrhage; bleeding; hemorrhage
|
the flow of blood from a ruptured blood vessel
|
May related with:
English | Vietnamese |
haemorrhage
|
* danh từ
- (y học) sự chảy máu, sự xuất huyết |
haemorrhagic
|
* tính từ
- xuất huyết |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet