English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: had

Best translation match:
English Vietnamese
had
* động từ had
- có
=to have nothing to do+ không có việc gì làm
=June has 30 days+ tháng sáu có 30 ngày
- (+ from) nhận được, biết được
=to have news from somebody+ nhận được tin ở ai, nhờ ai mà biết tin
- ăn; uống; hút
=to have breakfast+ ăn sáng
=to have some tea+ uống một chút trà
=to have a cigarette+ hút một điếu thuốc lá
- hưởng; bị
=to have a good time+ được hưởng một thời gian vui thích
=to have a headache+ bị nhức đầu
=to have one's leg broken+ bị gây chân
- cho phép; muốn (ai làm gì)
=I will not have you say such things+ tôi không cho phép (muốn) anh nói những điều như vậy
- biết, hiểu; nhớ
=to have no Greek+ không biết tiếng Hy-lạp
=have in mind that...+ hãy nhớ là...
- (+ to) phải, có bổn phận phải, bắt buộc phải
=to have to do one's works+ phải làm công việc của mình
- nói, cho là, chủ trương; tin chắc là
=as Shakespeare has it+ như Sếch-xpia đã nói
=he will have it that...+ anh ta chủ trương là...; anh ta tin chắc là... một cái
- thắng, thắng thế
=the ayes have it+ phiếu thuận thắng
=I had him there+ tôi đã thắng hắn
- tóm, nắm, nắm chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=to have somebody by the throat+ bóp chặt cổ ai
=I have it!+ (nghĩa bóng) tớ tóm được rồi!, tớ nắm được rồi!
- sai khiến, nhờ, bảo, bắt (ai làm gì...)
=to have one's luggage brought in+ bảo đưa hành lý của mình vào, nhờ đưa hành lý của mình vào
- (từ lóng) bịp, lừa bịp
=you were had+ cậu bị bịp rồi
!to have at
- tấn công, công kích
!to have on
- coa mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...)
=to have a hat on+ có đội mũ
=to have nothing on+ không mặc cái gì, trần truồng
!to have up
- gọi lên, triệu lên, mời lên
- bắt, đưa ra toà
!had better
- (xem) better
!had rather
- (như) had better
!have done!
- ngừng lại!, thôi!
!to have it out
- giải quyết một cuộc tranh cãi (với ai); nói cho ra lý lẽ (với ai)
- đi nhổ răng
!to have nothing on someone
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có thế lợi gì hơn ai
- không có chứng cớ gì để buộc tội ai
!he has had it
- (từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi
- thằng cha ấy thế là hết thời (lỗi thời) rồi
- thằng cha ấy chẳng hòng gì được nữa đâu
* danh từ
- the haves and havenots (thông tục) những người giàu và những người nghèo
- (từ lóng) sự lừa bịp; hành động lừa bịp

Probably related with:
English Vietnamese
had
anh chưa ; anh có ; anh ; anh đã ; ba ; bao ; bi ; bi ̣ ; biê ; biết có ; biết ; biết đã ; biết được ; bu ; buô ; buổi ; buộc phải ; buộc ; băn ; bạn đã ; bảo ; bảo đã ; bấm ; bất ; bấy ; bắt buộc ; bắt chước ; bắt ; bắt được ; bể mặt ; bị kính ; bị như thế ; bị ; bị được ; bỏ ; bởi ; canh ; chia ; chiếm ; chiếu ; cho biết đã ; cho cận ; cho tôi ; cho vài ; cho ; chung ; chuyển ; chuyện ; chán ; chích ; chúng ; chúng đã ; chơi ; chưa từng nghe ; chưa ; chưa được ; chạm ; chảy ; chắc ; chẳng ; chỉ còn có ; chỉ còn ; chỉ có ; chỉ gặp ; chỉ mang ; chỉ ; chịu thiệt ; chịu ; chọn ; chợt ; chứa ; co ; co ̀ n co ; co ̀ n co ́ ; co ̀ ; co ́ ta ; co ́ ta ̀ i ; co ́ ta ̀ ; co ́ ; con đều có ; cu ; cuỗm ; cuộc ; còn biết ; còn bị ; còn có ; còn phải ; còn tới ; còn ; còn ăn ; còn được ; có bất ; có cả ; có cần ; có giữ ; có gì ; có gặp ; có làm ; có lãnh ; có lẽ ; có mang ; có một ; có nhiều ; có nhận ; có những ; có phải ; có quen ; có thêm ; có thể làm thế ; có thể nghĩ ; có thể ; có tới ; có uống ; có ; có đã có ; có được ; có đủ ; cô ấy có ; cùng với ; cùng ; cũng bị ; cũng còn nợ ; cũng có lúc ; cũng có ; cũng gặp ; cũng ngủ ; cũng như ; cũng phải ; cũng thấy ; cũng từng ; cũng ; cũng ăn ; cũng đã có được ; cũng đã ; cũng được ; cơ ; cơn ; cả ; cảm thấy ; cảm ; cất ; cầm ; cần có ; cần phải ; cần tôi ; cần ; cập ; của anh đã ; của ; cứ ; diễn ; do ; dành cho ; dành ; dám cho ; dây ; dí ; dính ; dùng ; dường ; dỗ ; dời ; dự ; em ; ghi ; gia bảo ; gia ; giao cho ; giao nộp ; giá mà ; giá ; giác ; giấu ; giống ; giờ ; giờ đã ; giữ ; gì đã ; gă ; gắn ; gặp mặt ; gặp người ; gặp phải ; gặp ; have ; hay ; hiển ; hiện ; hoàn ; hoảng ; huấn ; hành ; hán có ; hôm nay ; hôm trước ; hạ ; hạ được ; hắn có ; hắn ; hắn đưa ; hằng ; hẳn ; hề ; họ có ; họ ; họ đã ; học ; học được ; hồi ; i co ; i had ; i hán có ; jêsus ; khi ; khiến ; khác được ; khó ; không còn ; không có ; không cùng ; không giao ; không muốn ; không pha ; không pha ̉ ; không thấy ; không ; kiểm ; kêu ; kết ; kịp ; kỳ ; liên ; luyœn ; luôn ; là có ; là một ; là ngoại ; là tôi ; là ; là đã ; làm cho ; làm phẫu ; làm thế ; làm ; làm được ; làm đều ; lãnh ; lúc ; lúc đó ; lúc đầu ; lại co ; lại co ̀ ; lại có ; lại gặp phải ; lại gặp ; lại như ; lại ; lấy ; lập ; lắng ; lắp ; lẽ ra ; lẽ ; mang từng ; mang ; may ; mong ; mua ; muốn bắt ; muốn nói ; muốn thấy ; muốn ; mà có ; mà có được ; mà ; mê ; mình ; môn ; mùa ; mơ ; mơ ́ ; mưu ; mất ; mắc ; mặc ; mẹ ; mệt mỏi về ; mệt mỏi ; một ; mới có ; mới ; mới được ; mở ; n co ; n có ; n đa ; nay ; ng co ; ng co ́ ; ng tôi ; ng ; nghe thấy ; nghi ; nghi ̃ ; nghĩ ; ngày ; người bị ; người may ; người ta ; người ta đã ; người ; người đã ; ngắn ; ngủ ; nh ; nhiều ; nhét ; nhích ; nhúng ; như mở ; như thế ; như ; nhưng có ; nhất ; nhận lại ; nhận ; nhận được ; nhờ ; những ; nuôi ; nuốt ; nào đó đã ; này có ; này mang ; này từng ; này ; này đã có ; này đã ; nê ; nê ́ u như ; nê ́ ; nên có ; nên ; nó có ; nó vừa ; nói ; năm ; nước ; nắm ; nằm ; nếm ; nếu như ; nếu ; nếu đã ; nổi ; nở ; p pha ; p ; p đa ; p đa ̣ ; pha ; pha ̉ ; phá ; phái ; phát ; phía trước ; phòng ; phải chịu ; phải có ; phải dùng ; phải mang ; phải mặc ; phải thay đổi ; phải ; qua ; qua được ; qua ́ ; quan ; quen ; quá chán ; ra bất ; rõ ràng ; rất cần ; rất ; rồi lại ; rồi ta ; rồi ; rời ; rủ ; sai ; sau này là ; sinh ra ; sinh ; suy ; suýt ; sài ; sắp ; sẵn ; sẽ bị ; sẽ cho ; sẽ chẳng ; sẽ có thêm ; sẽ có ; sẽ cần phải có ; sẽ rất ; sẽ ; sẽ đưa ; sở hữu ; sở ; sợ ; sứ ; sử ; sự rất cần ; sự ; t ; ta co ; ta có ; ta muốn ; ta ; ta đã có ; ta đã ; tay cầm ; tay ; tha ; thanh ; theo ; thuận ; thêm ; thì có ; thì ; thì đã ; thường ; thấy chán ; thấy có ; thấy mình có ; thấy nhất ; thấy ; thầy ; thậm ; thật là ; thật ; thế này ; thế ; thể làm ; thờ ; thời ; thử ; thực ; tiên ; toàn ; tra ; tra ̉ ; trong ; trên đã có ; trước ; trả ; trải qua ; trải ; trở ; trục ; tóm ; tóm được ; tôi co ; tôi co ́ ; tôi còn ; tôi không ; tôi ; tôi ăn ; tôi đã ; tôi đặt ; tơi ; tư ; tưởng ; tạo ; tập ; tỏ ; tổ ; tới ; tụt ; từ ; từng bị ; từng có tới ; từng có ; từng giữ ; từng gặp ; từng là ; từng rất mới ; từng ; từng được ; tự ; u co ; u co ́ ; u ; una đáng ; uống ; và có ; và ; vã ; vư ; vướng ; vạch ra ; vẫn còn ; vẫn có ; vẫn hằng ; vẫn ; vẫn đang ; vật được ; vẽ ; với ; vời ; vụ ; vừa có ; vừa gặp ; vừa mới ; vừa ; vừa được ; xin ; xong ; xuất ; xưa ; xảy ; y co ; y co ́ ; y đa ; y đa ̃ ; àh ; ông ta ; ông đã ; ăn có ; ăn ; đa ; đa ̀ ng ; đa ̀ ; đa ̃ co ; đa ̃ co ́ ; đa ̃ từng ; đa ̃ ; đang chìm ; đang chĩa ; đang có ; đang mang ; đang nói ; đang phản ; đang sở ; đang ; đang ăn ; đang để ; đem ; đeo ; đi hôm trước ; đi ; điều ; đoán ; đành ; đáng bị ; đáng nhẽ ; đánh ; đâu có ; đây của ; đã biết ; đã buộc ; đã bảo ; đã bắt ; đã bắt được ; đã bắt đầu ; đã bị ; đã cho ; đã chịu ; đã có một ; đã có trước ; đã có ; đã có được ; đã có đủ ; đã cầm ; đã dành ; đã gắn ; đã gặp ; đã khiến ; đã làm ; đã nghĩ ; đã như ; đã nhận ; đã nhận được ; đã nhờ ; đã nói ; đã phải chịu ; đã phải nhận ; đã phải ; đã qua ; đã sinh ; đã sắp ; đã thay đổi ; đã thấy ; đã trải qua ; đã trải ; đã tóm ; đã tóm được ; đã tới lúc ; đã từng co ; đã từng co ́ ; đã từng có ; đã từng ; đã từng được ; đã uống ; đã ; đã ăn ; đã đeo ; đã đi ; đã đã có ; đã đã ; đã được ; đã để ; đãcó ; đó chúng đã ; đó có ; đó cũng ; đó là ; đó vừa ; đó ; đó đã phải ; đó đã ; đó ảnh ; đưa ; đương ; được chạm ; được gắn ; được huấn ; được hưởng ; được mang ; được nghe ; được như ; được nổi ; được uống ; được ; được ăn ; đạt ; đạt được ; đấy đã ; đầu ; đầu để ; đẩy ; đặt ; đều có ; đều ; đều đã ; để cho ; để có ; để ; đối với ; đối ; đổi ; động ; đột ; đủ ; ơ ; ̀ co ; ̀ co ́ ; ̀ nh ; ̀ u co ; ̀ u co ́ ; ̀ ; ́ co ; ́ n co ; ́ ng co ; ́ ng co ́ ; ́ ng tôi ; ́ ng ; ́ như ; ́ p ; ́ tư ; ́ y co ; ́ y co ́ ; ́ y đa ; ́ y đa ̃ ; ̃ co ; ̃ co ́ ; ̃ nghi ; ̃ nghi ̃ ; ̉ co ; ̉ co ́ ; ̉ i co ; ̉ pha ; ̉ pha ̉ ; ̣ co ; ̣ co ́ ; ̣ n đa ; ̣ p pha ; ̣ p ; ̣ p đa ; ̣ p đa ̣ ; ̣ ; ̣ đa ; ảnh hưởng ; ảnh ; ấy có ; ấy ; ấy đã có ; ấy đã ; ắt ; ủng ; ừ ; … ;
had
anh chưa ; anh có ; anh đã ; ba ; bao giờ ; bao ; bi ; bi ̣ ; biê ; biết có ; biết ; biết được ; buô ; buô ̉ ; buổi ; buộc phải ; buộc ; bèn ; bé lại ; bé ; băn ; bạn đã ; bảo ; bảo đã ; bấm ; bấy ; bắt buộc ; bắt chước ; bắt ; bắt được ; bể mặt ; bị kính ; bị như thế ; bị ; bị được ; bỏ ; bởi ; canh ; chia ; chiếm ; chiếu ; cho cận ; cho phá ; cho tôi ; cho vài ; cho ; chung ; chuyển ; chuộng ; chán ; chích ; chúng đã ; chơi ; chưa từng nghe ; chưa ; chưa được ; chạm ; chảy ; chắc ; chẳng ; chỉ còn có ; chỉ còn ; chỉ có ; chỉ gặp ; chỉ mang ; chỉ ; chịu thiệt ; chịu ; chọn ; chợt ; chứa ; co ; co ̀ n co ; co ̀ n co ́ ; co ̀ ; co ́ như ; co ́ ta ; co ́ ta ̀ i ; co ́ ta ̀ ; co ́ ; con đều có ; cu ; cuỗm ; cuộc ; cánh ; còn biết ; còn bị ; còn có ; còn lại ; còn phải ; còn tới ; còn ; còn ăn ; còn được ; có bất ; có cả ; có cần ; có giữ ; có gì ; có gặp ; có làm ; có lãnh ; có lẽ ; có mang ; có một ; có nhiều ; có nhận ; có những ; có phải ; có quen ; có thêm ; có thể làm cho ; có thể làm thế ; có thể làm ; có thể nghĩ ; có thể ; có tới ; có uống ; có ; có đã có ; có được ; có đủ ; cô ấy có ; cùng với ; cùng ; cũng bị ; cũng còn nợ ; cũng có lúc ; cũng có ; cũng gặp ; cũng ngủ ; cũng như ; cũng phải ; cũng thấy ; cũng từng ; cũng ; cũng ăn ; cũng đã có được ; cũng đã ; cũng được ; cơ ; cơn ; cả ; cảm thấy ; cảm ; cất ; cầm ; cần có ; cần tôi ; cần ; cập ; cố ; của anh đã ; của ; cứ ; diễn ; do ; dành cho ; dành ; dám cho ; dây ; dí ; dính ; dõi ; dùng ; dường ; dạy ; dỗ ; dời ; dự ; em ; fox ; ghi ; gia bảo ; giao cho ; giao nộp ; giá mà ; giá ; giác ; giả ; giấu ; giống ; giờ ; giờ đã ; giữ ; gì đã ; gă ; gă ̣ p pha ; gă ̣ p ; gắn ; gặp mặt ; gặp người ; gặp phải ; gặp ; have ; hay ; hiển ; hiện ; hoàn ; hoảng ; huấn ; hành ; hán có ; hê ; hình ; hôm nay ; hôm trước ; hôm ; hạ ; hạ được ; hắn có ; hắn ; hắn đưa ; hằng ; hẳn ; hề ; họ có ; họ ; họ đã ; học ; học được ; hồi ; hứng ; i co ; i had ; i hán có ; jêsus ; kh ; khi ; khiến ; khiếp ; khác được ; khó ; không còn ; không có ; không cùng ; không giao ; không muốn ; không pha ; không pha ̉ ; không thấy ; không ; kiểm ; kêu ; kết ; kịp ; kỳ ; linh ; liên ; liều ; liệu ; luyœn ; luôn ; là có ; là một ; là ngoại ; là tôi ; là ; là đã ; làm cho ; làm phẫu ; làm thế ; làm ; làm được ; làm đều ; lành ; lãnh ; lúc ; lúc đó ; lúc đầu ; lại co ; lại co ̀ ; lại có ; lại gặp phải ; lại gặp ; lại như ; lại ; lấy ; lập ; lắng ; lắp ; lẽ ; mang từng ; mang ; may ; miêu ; mong ; mua ; muốn bắt ; muốn nói ; muốn thấy ; muốn ; mà có ; mà có được ; mà tôi ; mà ; mê ; mình ; môn ; mùa ; mơ ; mơ ́ ; mưu ; mất ; mắc ; mặc ; mẹ ; mệt mỏi về ; mệt mỏi ; mới có ; mới ; mới được ; mở ; n co ; n có ; n đa ; nay là ; nay ; ng co ; ng co ́ ; ng ta ; ng tôi ; nghe thấy ; nghi ; nghiền ; nghĩ ; ngày ; người bị ; người may ; người ; người đã ; ngắn ; ngủ ; nh ; nhiều ; nhét ; nhích ; nhúng ; như mở ; như thế ; như ; nhưng có ; nhất ; nhận ; nhận được ; nhờ ; những ; nuôi ; nuốt ; nào đó đã ; này có ; này mang ; này từng ; này vừa ; này ; này đã có ; này đã ; nê ; nê ́ u như ; nê ́ ; nên có ; nên ; nó có ; nó vừa ; nói ; năm ; nước ; nắm ; nằm ; nếm ; nếu như ; nếu ; nếu đã ; nổi ; nở ; p đa ; p đa ̣ ; pha ; pha ̉ n ; pha ̉ ; phá ; phái ; phát ; phía trước ; phòng ; phải chịu ; phải có ; phải dùng ; phải mang ; phải mặc ; phải thay đổi ; phải ; qua ; qua được ; quan ; quen ; quyết ; quá chán ; rõ ràng ; rất cần ; rất ; rằng ; rền ; rồi lại ; rồi ta ; rồi ; rời ; rủ ; sai ; sau này là ; sinh ra ; sinh ; suy ; suýt ; sài ; sẵn ; sẽ bị ; sẽ cho ; sẽ chẳng ; sẽ có thêm ; sẽ có ; sẽ cần phải có ; sẽ ; sẽ đưa ; sở hữu ; sở ; sợ ; sứ ; sử ; sự rất cần ; sự ; t ; ta co ; ta có ; ta muốn ; ta ; ta đã có ; ta đã ; tang cho ; tang ; tay cầm ; tha ; thanh ; theo ; thuận ; thêm ; thì có ; thì ; thì đã ; thì đựng ; thường ; thấy chán ; thấy có ; thấy mình có ; thấy nhất ; thấy ; thầy ; thậm ; thật là ; thật ; thế ; thể làm ; thờ ; thời ; thử ; thực ; tiên ; toàn ; trong ; trước ; trả ; trải qua ; trải ; trở ; trục ; tóm ; tóm được ; tôi co ; tôi co ́ ; tôi còn ; tôi ; tôi ăn ; tôi đã ; tôi đặt ; tơi ; tưởng ; tạo ; tập ; tỏ ; tổ ; tới ; tụt ; từ ; từng bị ; từng có tới ; từng có ; từng giữ ; từng gặp ; từng là ; từng rất mới ; từng ; từng được ; tự ; u co ; u co ́ ; u ; una đáng ; uống ; vuông ; và có ; và ; vã ; vơ ; vơ ́ i ; vơ ́ ; vư ; vướng ; vạch ra ; vẫn còn ; vẫn có ; vẫn hằng ; vẫn ; vẫn đang ; vật được ; vẽ ; với ; vời ; vừa có ; vừa gặp ; vừa mới ; vừa ; vừa được ; xin ; xong ; xuất ; xưa ; xảy ; y co ; y co ́ ; y đa ; y đa ̃ ; ¥ t ; ¥ ; àh ; â ; ông ta ; ông ; ông đã ; ăn có ; ăn rồi ; ăn ; đa ; đa ̀ ng ; đa ̀ ; đa ̃ co ; đa ̃ co ́ ; đa ̃ tư ; đa ̃ ; đang chìm ; đang chĩa ; đang có ; đang mang ; đang nói ; đang phản ; đang sở ; đang ; đang ăn ; đe ; đem ; đeo ; đi hôm trước ; đi ; điều ; đành ; đáng bị ; đáng nhẽ ; đánh ; đâu có ; đây của ; đã biết ; đã buộc phải ; đã buộc ; đã bảo ; đã bắt ; đã bắt được ; đã bắt đầu ; đã bị ; đã cho ; đã chịu ; đã có một ; đã có trước ; đã có ; đã có được ; đã có đủ ; đã cầm ; đã dành ; đã dùng ; đã gắn ; đã gặp ; đã khiến ; đã làm ; đã nghĩ ; đã như ; đã nhận ; đã nhận được ; đã nhờ ; đã nói ; đã phải chịu ; đã phải nhận ; đã phải ; đã qua ; đã sinh ; đã sắp ; đã thay đổi ; đã thấy ; đã trải qua ; đã trải ; đã tóm ; đã tóm được ; đã tới lúc ; đã từng co ; đã từng co ́ ; đã từng có ; đã từng ; đã từng được ; đã uống ; đã ; đã ăn ; đã đeo ; đã đi ; đã đã có ; đã đã ; đã được ; đã để ; đãcó ; đó chúng đã ; đó có ; đó cũng ; đó là ; đó vừa ; đó ; đó đã phải ; đó đã ; đó ảnh ; đưa ; đương ; được chạm ; được gắn ; được huấn ; được hưởng ; được mang ; được nghe ; được như ; được nổi ; được uống ; được ; được ăn ; đạt ; đạt được ; đấy đã ; đầu ; đầu để ; đẩy ; đặt ; đều có ; đều ; đều đã ; để cho ; để có ; để ; đối với ; đổi ; đỗi ; động ; đột ; đời ; đủ ; đựng ; ơ ; ̀ co ; ̀ co ́ ; ̀ nh ; ̀ u co ; ̀ u co ́ ; ̀ vơ ; ̀ vơ ́ ; ̀ ; ́ co ; ́ n co ; ́ n đa ; ́ ng co ; ́ ng co ́ ; ́ ng ta ; ́ ng tôi ; ́ u ; ́ y co ; ́ y co ́ ; ́ y đa ; ́ y đa ̃ ; ̃ co ; ̃ co ́ ; ̃ mang ; ̉ co ; ̉ co ́ ; ̉ i co ; ̣ co ; ̣ co ́ ; ̣ n đa ; ̣ p đa ; ̣ p đa ̣ ; ̣ ; ̣ đa ; ảnh hưởng ; ảnh ; ấy có ; ấy ; ấy đã có ; ấy đã ; ắt ; ở ; ủng ; ừ ;

May related with:
English Vietnamese
had
* động từ had
- có
=to have nothing to do+ không có việc gì làm
=June has 30 days+ tháng sáu có 30 ngày
- (+ from) nhận được, biết được
=to have news from somebody+ nhận được tin ở ai, nhờ ai mà biết tin
- ăn; uống; hút
=to have breakfast+ ăn sáng
=to have some tea+ uống một chút trà
=to have a cigarette+ hút một điếu thuốc lá
- hưởng; bị
=to have a good time+ được hưởng một thời gian vui thích
=to have a headache+ bị nhức đầu
=to have one's leg broken+ bị gây chân
- cho phép; muốn (ai làm gì)
=I will not have you say such things+ tôi không cho phép (muốn) anh nói những điều như vậy
- biết, hiểu; nhớ
=to have no Greek+ không biết tiếng Hy-lạp
=have in mind that...+ hãy nhớ là...
- (+ to) phải, có bổn phận phải, bắt buộc phải
=to have to do one's works+ phải làm công việc của mình
- nói, cho là, chủ trương; tin chắc là
=as Shakespeare has it+ như Sếch-xpia đã nói
=he will have it that...+ anh ta chủ trương là...; anh ta tin chắc là... một cái
- thắng, thắng thế
=the ayes have it+ phiếu thuận thắng
=I had him there+ tôi đã thắng hắn
- tóm, nắm, nắm chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=to have somebody by the throat+ bóp chặt cổ ai
=I have it!+ (nghĩa bóng) tớ tóm được rồi!, tớ nắm được rồi!
- sai khiến, nhờ, bảo, bắt (ai làm gì...)
=to have one's luggage brought in+ bảo đưa hành lý của mình vào, nhờ đưa hành lý của mình vào
- (từ lóng) bịp, lừa bịp
=you were had+ cậu bị bịp rồi
!to have at
- tấn công, công kích
!to have on
- coa mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...)
=to have a hat on+ có đội mũ
=to have nothing on+ không mặc cái gì, trần truồng
!to have up
- gọi lên, triệu lên, mời lên
- bắt, đưa ra toà
!had better
- (xem) better
!had rather
- (như) had better
!have done!
- ngừng lại!, thôi!
!to have it out
- giải quyết một cuộc tranh cãi (với ai); nói cho ra lý lẽ (với ai)
- đi nhổ răng
!to have nothing on someone
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có thế lợi gì hơn ai
- không có chứng cớ gì để buộc tội ai
!he has had it
- (từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi
- thằng cha ấy thế là hết thời (lỗi thời) rồi
- thằng cha ấy chẳng hòng gì được nữa đâu
* danh từ
- the haves and havenots (thông tục) những người giàu và những người nghèo
- (từ lóng) sự lừa bịp; hành động lừa bịp
had
anh chưa ; anh có ; anh ; anh đã ; ba ; bao ; bi ; bi ̣ ; biê ; biết có ; biết ; biết đã ; biết được ; bu ; buô ; buổi ; buộc phải ; buộc ; băn ; bạn đã ; bảo ; bảo đã ; bấm ; bất ; bấy ; bắt buộc ; bắt chước ; bắt ; bắt được ; bể mặt ; bị kính ; bị như thế ; bị ; bị được ; bỏ ; bởi ; canh ; chia ; chiếm ; chiếu ; cho biết đã ; cho cận ; cho tôi ; cho vài ; cho ; chung ; chuyển ; chuyện ; chán ; chích ; chúng ; chúng đã ; chơi ; chưa từng nghe ; chưa ; chưa được ; chạm ; chảy ; chắc ; chẳng ; chỉ còn có ; chỉ còn ; chỉ có ; chỉ gặp ; chỉ mang ; chỉ ; chịu thiệt ; chịu ; chọn ; chợt ; chứa ; co ; co ̀ n co ; co ̀ n co ́ ; co ̀ ; co ́ ta ; co ́ ta ̀ i ; co ́ ta ̀ ; co ́ ; con đều có ; cu ; cuỗm ; cuộc ; còn biết ; còn bị ; còn có ; còn phải ; còn tới ; còn ; còn ăn ; còn được ; có bất ; có cả ; có cần ; có giữ ; có gì ; có gặp ; có làm ; có lãnh ; có lẽ ; có mang ; có một ; có nhiều ; có nhận ; có những ; có phải ; có quen ; có thêm ; có thể làm thế ; có thể nghĩ ; có thể ; có tới ; có uống ; có ; có đã có ; có được ; có đủ ; cô ấy có ; cùng với ; cùng ; cũng bị ; cũng còn nợ ; cũng có lúc ; cũng có ; cũng gặp ; cũng ngủ ; cũng như ; cũng phải ; cũng thấy ; cũng từng ; cũng ; cũng ăn ; cũng đã có được ; cũng đã ; cũng được ; cơ ; cơn ; cả ; cảm thấy ; cảm ; cất ; cầm ; cần có ; cần phải ; cần tôi ; cần ; cập ; của anh đã ; của ; cứ ; diễn ; do ; dành cho ; dành ; dám cho ; dây ; dí ; dính ; dùng ; dường ; dỗ ; dời ; dự ; em ; ghi ; gia bảo ; gia ; giao cho ; giao nộp ; giá mà ; giá ; giác ; giấu ; giống ; giờ ; giờ đã ; giữ ; gì đã ; gă ; gắn ; gặp mặt ; gặp người ; gặp phải ; gặp ; have ; hay ; hiển ; hiện ; hoàn ; hoảng ; huấn ; hành ; hán có ; hôm nay ; hôm trước ; hạ ; hạ được ; hắn có ; hắn ; hắn đưa ; hằng ; hẳn ; hề ; họ có ; họ ; họ đã ; học ; học được ; hồi ; i co ; i had ; i hán có ; jêsus ; khi ; khiến ; khác được ; khó ; không còn ; không có ; không cùng ; không giao ; không muốn ; không pha ; không pha ̉ ; không thấy ; không ; kiểm ; kêu ; kết ; kịp ; kỳ ; liên ; luyœn ; luôn ; là có ; là một ; là ngoại ; là tôi ; là ; là đã ; làm cho ; làm phẫu ; làm thế ; làm ; làm được ; làm đều ; lãnh ; lúc ; lúc đó ; lúc đầu ; lại co ; lại co ̀ ; lại có ; lại gặp phải ; lại gặp ; lại như ; lại ; lấy ; lập ; lắng ; lắp ; lẽ ra ; lẽ ; mang từng ; mang ; may ; mong ; mua ; muốn bắt ; muốn nói ; muốn thấy ; muốn ; mà có ; mà có được ; mà ; mê ; mình ; môn ; mùa ; mơ ; mơ ́ ; mưu ; mất ; mắc ; mặc ; mẹ ; mệt mỏi về ; mệt mỏi ; một ; mới có ; mới ; mới được ; mở ; n co ; n có ; n đa ; nay ; ng co ; ng co ́ ; ng tôi ; ng ; nghe thấy ; nghi ; nghi ̃ ; nghĩ ; ngày ; người bị ; người may ; người ta ; người ta đã ; người ; người đã ; ngắn ; ngủ ; nh ; nhiều ; nhét ; nhích ; nhúng ; như mở ; như thế ; như ; nhưng có ; nhất ; nhận lại ; nhận ; nhận được ; nhờ ; những ; nuôi ; nuốt ; nào đó đã ; này có ; này mang ; này từng ; này ; này đã có ; này đã ; nê ; nê ́ u như ; nê ́ ; nên có ; nên ; nó có ; nó vừa ; nói ; năm ; nước ; nắm ; nằm ; nếm ; nếu như ; nếu ; nếu đã ; nổi ; nở ; p pha ; p ; p đa ; p đa ̣ ; pha ; pha ̉ ; phá ; phái ; phát ; phía trước ; phòng ; phải chịu ; phải có ; phải dùng ; phải mang ; phải mặc ; phải thay đổi ; phải ; qua ; qua được ; qua ́ ; quan ; quen ; quá chán ; ra bất ; rõ ràng ; rất cần ; rất ; rồi lại ; rồi ta ; rồi ; rời ; rủ ; sai ; sau này là ; sinh ra ; sinh ; suy ; suýt ; sài ; sắp ; sẵn ; sẽ bị ; sẽ cho ; sẽ chẳng ; sẽ có thêm ; sẽ có ; sẽ cần phải có ; sẽ rất ; sẽ ; sẽ đưa ; sở hữu ; sở ; sợ ; sứ ; sử ; sự rất cần ; sự ; t ; ta co ; ta có ; ta muốn ; ta ; ta đã có ; ta đã ; tay cầm ; tay ; tha ; thanh ; theo ; thuận ; thêm ; thì có ; thì ; thì đã ; thường ; thấy chán ; thấy có ; thấy mình có ; thấy nhất ; thấy ; thầy ; thậm ; thật là ; thật ; thế này ; thế ; thể làm ; thờ ; thời ; thử ; thực ; tiên ; toàn ; tra ; tra ̉ ; trong ; trên đã có ; trước ; trả ; trải qua ; trải ; trở ; trục ; tóm ; tóm được ; tôi co ; tôi co ́ ; tôi còn ; tôi không ; tôi ; tôi ăn ; tôi đã ; tôi đặt ; tơi ; tư ; tưởng ; tạo ; tập ; tỏ ; tổ ; tới ; tụt ; từ ; từng bị ; từng có tới ; từng có ; từng giữ ; từng gặp ; từng là ; từng rất mới ; từng ; từng được ; tự ; u co ; u co ́ ; u ; una đáng ; uống ; và có ; và ; vã ; vư ; vướng ; vạch ra ; vẫn còn ; vẫn có ; vẫn hằng ; vẫn ; vẫn đang ; vật được ; vẽ ; với ; vời ; vụ ; vừa có ; vừa gặp ; vừa mới ; vừa ; vừa được ; xin ; xong ; xuất ; xưa ; xảy ; y co ; y co ́ ; y đa ; y đa ̃ ; àh ; ông ta ; ông đã ; ăn có ; ăn ; đa ; đa ̀ ng ; đa ̀ ; đa ̃ co ; đa ̃ co ́ ; đa ̃ từng ; đa ̃ ; đang chìm ; đang chĩa ; đang có ; đang mang ; đang nói ; đang phản ; đang sở ; đang ; đang ăn ; đang để ; đem ; đeo ; đi hôm trước ; đi ; điều ; đoán ; đành ; đáng bị ; đáng nhẽ ; đánh ; đâu có ; đây của ; đã biết ; đã buộc ; đã bảo ; đã bắt ; đã bắt được ; đã bắt đầu ; đã bị ; đã cho ; đã chịu ; đã có một ; đã có trước ; đã có ; đã có được ; đã có đủ ; đã cầm ; đã dành ; đã gắn ; đã gặp ; đã khiến ; đã làm ; đã nghĩ ; đã như ; đã nhận ; đã nhận được ; đã nhờ ; đã nói ; đã phải chịu ; đã phải nhận ; đã phải ; đã qua ; đã sinh ; đã sắp ; đã thay đổi ; đã thấy ; đã trải qua ; đã trải ; đã tóm ; đã tóm được ; đã tới lúc ; đã từng co ; đã từng co ́ ; đã từng có ; đã từng ; đã từng được ; đã uống ; đã ; đã ăn ; đã đeo ; đã đi ; đã đã có ; đã đã ; đã được ; đã để ; đãcó ; đó chúng đã ; đó có ; đó cũng ; đó là ; đó vừa ; đó ; đó đã phải ; đó đã ; đó ảnh ; đưa ; đương ; được chạm ; được gắn ; được huấn ; được hưởng ; được mang ; được nghe ; được như ; được nổi ; được uống ; được ; được ăn ; đạt ; đạt được ; đấy đã ; đầu ; đầu để ; đẩy ; đặt ; đều có ; đều ; đều đã ; để cho ; để có ; để ; đối với ; đối ; đổi ; động ; đột ; đủ ; ơ ; ̀ co ; ̀ co ́ ; ̀ nh ; ̀ u co ; ̀ u co ́ ; ̀ ; ́ co ; ́ n co ; ́ ng co ; ́ ng co ́ ; ́ ng tôi ; ́ ng ; ́ như ; ́ p ; ́ tư ; ́ y co ; ́ y co ́ ; ́ y đa ; ́ y đa ̃ ; ̃ co ; ̃ co ́ ; ̃ nghi ; ̃ nghi ̃ ; ̉ co ; ̉ co ́ ; ̉ i co ; ̉ pha ; ̉ pha ̉ ; ̣ co ; ̣ co ́ ; ̣ n đa ; ̣ p pha ; ̣ p ; ̣ p đa ; ̣ p đa ̣ ; ̣ ; ̣ đa ; ảnh hưởng ; ảnh ; ấy có ; ấy ; ấy đã có ; ấy đã ; ắt ; ủng ; ừ ; … ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: